Đọc nhanh: 厂商应付帐款明细表打印 (xưởng thương ứng phó trướng khoản minh tế biểu đả ấn). Ý nghĩa là: In bảng chi tiết tài khoản A/P của khách hàng (aapr).
Ý nghĩa của 厂商应付帐款明细表打印 khi là Danh từ
✪ In bảng chi tiết tài khoản A/P của khách hàng (aapr)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厂商应付帐款明细表打印
- 医药 厂商 提供 了 新型 药物
- Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.
- 详细 内容 见 合同条款
- Nội dung chi tiết xem điều khoản hợp đồng.
- 承包 厂商
- bao thầu nhà máy hiệu buôn.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 付 表决
- đưa ra biểu quyết
- 对方 来头 不善 , 要 小心 应付
- đối phương không phải vừa đâu, phải cẩn thận mà đối phó.
- 小孩子 不 应该 打架
- Trẻ con không nên đánh nhau.
- 死者 喉部 勒痕 的 深度 表明
- Độ sâu của vết ghép quanh cổ họng nạn nhân
- 小明 在 台上 表演
- Tiểu Minh đang biểu diễn trên sân khấu.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 爆款 是 指 在 商品销售 中 , 供不应求 , 销售量 很 高 的 商品
- Mặt hàng bán chạy để chỉ sản phẩm tiêu thụ tốt, cung không đủ cầu, lượng bán ra rất cao.
- 厂商 要求 提前 付款
- Nhà cung cấp yêu cầu thanh toán trước.
- 我们 要 将 表格 打印 出来
- Chúng tôi cần in bảng ra.
- 表示 , 尾款 3000 元 已于 2004 年 1 月 2 日 付清
- Cho biết khoản thanh toán cuối cùng 3.000 nhân dân tệ đã được thanh toán đầy đủ vào ngày 2 tháng 1 năm 2004.
- 汽车 厂商 推出 了 最新款 车型
- Nhà sản xuất ô tô đã ra mắt mẫu xe mới nhất.
- 应该 全面 地 考虑 问题 , 不要 只 在 一些 细节 上 打圈子
- nên xem xét vấn đề một cách toàn diện, đừng luẩn quẩn trong những vấn đề chi tiết.
- 打折 商品 相应 很多
- Hàng giảm giá rẻ hơn nhiều.
- 在 此 选购 商品 填单 , 然后 到 收款台 付款
- Điền vào biểu mẫu mua hàng tại đây, sau đó thanh toán tại quầy thu ngân
- 这个 商品 可以 分期付款 吗 ?
- Món hàng này có thể trả góp được không?
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厂商应付帐款明细表打印
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厂商应付帐款明细表打印 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm付›
印›
厂›
商›
帐›
应›
打›
明›
款›
细›
表›