Đọc nhanh: 证明 (chứng minh). Ý nghĩa là: chứng minh; chứng nhận; chứng tỏ; chứng rõ; chứng, bằng; giấy phép; giấy chứng nhận; chứng minh thư. Ví dụ : - 这些证据证明他无罪。 Số bằng chứng này chứng minh anh ấy vô tội.. - 他证明了自己的能力。 Anh ấy đã chứng minh khả năng của mình.. - 这一切都证明你是对的。 Tất cả đều chứng minh là bạn đúng.
Ý nghĩa của 证明 khi là Động từ
✪ chứng minh; chứng nhận; chứng tỏ; chứng rõ; chứng
用可靠的材料来表明或断定人或事物的真实性
- 这些 证据 证明 他 无罪
- Số bằng chứng này chứng minh anh ấy vô tội.
- 他 证明 了 自己 的 能力
- Anh ấy đã chứng minh khả năng của mình.
- 这 一切 都 证明 你 是 对 的
- Tất cả đều chứng minh là bạn đúng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 证明 khi là Danh từ
✪ bằng; giấy phép; giấy chứng nhận; chứng minh thư
证明书或证明信; 证明身份、经历等的文件, 如学生证、工作证、毕业证书等
- 你 有 身份证明 吗 ?
- Bạn có chứng minh thư không?
- 你 要 提供 身份证明
- Bạn cần cung cấp chứng minh thư.
- 他们 有 医生 证明 的
- Họ có giấy phép hành nghề bác sĩ đó.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证明
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 使节 用节 来 证明 身份
- Sứ giả dùng phù tiết để chứng minh danh tính.
- 地契 证明 土地 归属
- Địa khế chứng minh quyền sở hữu đất.
- 证人 钳口结舌 法官 明白 他 是 害怕 遭到 报复
- Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.
- 他 出示 了 健康 证明
- Anh ấy đã xuất trình giấy chứng nhận sức khỏe.
- 查明 罪证
- điều tra bằng chứng phạm tội.
- 没有 出生证明 没有 社会保险
- Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội
- 这些 证据 证明 他 无罪
- Số bằng chứng này chứng minh anh ấy vô tội.
- 领取 证书 需要 身份证明
- Cần có giấy tờ tùy thân để nhận chứng chỉ.
- 拿 事实证明
- Chứng minh bằng sự thực.
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
- 请 提供 学历证明
- Xin vui lòng cung cấp chứng nhận trình độ học vấn.
- 他举 了 很多 例证 说明
- Anh ấy đưa ra rất nhiều ví dụ minh họa.
- 事实证明 了 他 的 拟议 是 完全正确 的
- sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.
- 我 没有 签 出生证明
- Tôi không ký vào giấy khai sinh.
- 事实证明 这是 幻想
- Sự thật chứng minh đây là ảo tưởng.
- 出生证明 上 的
- Cha trên giấy khai sinh
- 这是 一个 证明 小华 无罪 的 有力 证据
- Đây là bằng chứng thuyết phục chứng minh Tiểu Hoa vô tội
- 他 由于 仪表堂堂 而 当选 , 但 他 尚须 证明 决非 徒有其表
- Anh ấy được bầu chọn vì ngoại hình của mình, nhưng anh ấy vẫn chưa chứng minh rằng anh ấy khoong hoàn toàn vô ích
- 证明 希 格斯 一直 在 找
- Chứng minh Higgs vẫn đang tìm kiếm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 证明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 证明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm明›
证›
Thể Hiện
Giải Thích
Giảng Bài, Giảng Giải, Thuyết Minh
giải thích; thuyết minh; nói rõ; thanh minh
chú giải; chúlời chú giải; lời chú thích; chuabiên chú
lời chú giải; lời chú thíchchú cước
chú giải thuyết minh; chú minh
nói rõ; làm sáng tỏ; xiển minh
Tuyên Bố
Nói Rõ
Chứng Cứ
Chứng Minh