证明 zhèngmíng

Từ hán việt: 【chứng minh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "证明" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chứng minh). Ý nghĩa là: chứng minh; chứng nhận; chứng tỏ; chứng rõ; chứng, bằng; giấy phép; giấy chứng nhận; chứng minh thư. Ví dụ : - 。 Số bằng chứng này chứng minh anh ấy vô tội.. - 。 Anh ấy đã chứng minh khả năng của mình.. - 。 Tất cả đều chứng minh là bạn đúng.

Từ vựng: HSK 3 HSK 4 TOCFL 3

Xem ý nghĩa và ví dụ của 证明 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 证明 khi là Động từ

chứng minh; chứng nhận; chứng tỏ; chứng rõ; chứng

用可靠的材料来表明或断定人或事物的真实性

Ví dụ:
  • - 这些 zhèxiē 证据 zhèngjù 证明 zhèngmíng 无罪 wúzuì

    - Số bằng chứng này chứng minh anh ấy vô tội.

  • - 证明 zhèngmíng le 自己 zìjǐ de 能力 nénglì

    - Anh ấy đã chứng minh khả năng của mình.

  • - zhè 一切 yīqiè dōu 证明 zhèngmíng shì duì de

    - Tất cả đều chứng minh là bạn đúng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của 证明 khi là Danh từ

bằng; giấy phép; giấy chứng nhận; chứng minh thư

证明书或证明信; 证明身份、经历等的文件, 如学生证、工作证、毕业证书等

Ví dụ:
  • - yǒu 身份证明 shēnfènzhèngmíng ma

    - Bạn có chứng minh thư không?

  • - yào 提供 tígōng 身份证明 shēnfènzhèngmíng

    - Bạn cần cung cấp chứng minh thư.

  • - 他们 tāmen yǒu 医生 yīshēng 证明 zhèngmíng de

    - Họ có giấy phép hành nghề bác sĩ đó.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证明

  • - 马克斯 mǎkèsī · 普朗克 pǔlǎngkè de 量子论 liàngzǐlùn 已经 yǐjīng 证明 zhèngmíng zhè 一点 yìdiǎn

    - Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.

  • - 使节 shǐjié 用节 yòngjié lái 证明 zhèngmíng 身份 shēnfèn

    - Sứ giả dùng phù tiết để chứng minh danh tính.

  • - 地契 dìqì 证明 zhèngmíng 土地 tǔdì 归属 guīshǔ

    - Địa khế chứng minh quyền sở hữu đất.

  • - 证人 zhèngrén 钳口结舌 qiánkǒujiéshé 法官 fǎguān 明白 míngbai shì 害怕 hàipà 遭到 zāodào 报复 bàofù

    - Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.

  • - 出示 chūshì le 健康 jiànkāng 证明 zhèngmíng

    - Anh ấy đã xuất trình giấy chứng nhận sức khỏe.

  • - 查明 chámíng 罪证 zuìzhèng

    - điều tra bằng chứng phạm tội.

  • - 没有 méiyǒu 出生证明 chūshēngzhèngmíng 没有 méiyǒu 社会保险 shèhuìbǎoxiǎn

    - Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội

  • - 这些 zhèxiē 证据 zhèngjù 证明 zhèngmíng 无罪 wúzuì

    - Số bằng chứng này chứng minh anh ấy vô tội.

  • - 领取 lǐngqǔ 证书 zhèngshū 需要 xūyào 身份证明 shēnfènzhèngmíng

    - Cần có giấy tờ tùy thân để nhận chứng chỉ.

  • - 事实证明 shìshízhèngmíng

    - Chứng minh bằng sự thực.

  • - qǐng 提供 tígōng de 身份证明 shēnfènzhèngmíng 学历证书 xuélìzhèngshū

    - Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.

  • - qǐng 提供 tígōng 学历证明 xuélìzhèngmíng

    - Xin vui lòng cung cấp chứng nhận trình độ học vấn.

  • - 他举 tājǔ le 很多 hěnduō 例证 lìzhèng 说明 shuōmíng

    - Anh ấy đưa ra rất nhiều ví dụ minh họa.

  • - 事实证明 shìshízhèngmíng le de 拟议 nǐyì shì 完全正确 wánquánzhèngquè de

    - sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.

  • - 没有 méiyǒu qiān 出生证明 chūshēngzhèngmíng

    - Tôi không ký vào giấy khai sinh.

  • - 事实证明 shìshízhèngmíng 这是 zhèshì 幻想 huànxiǎng

    - Sự thật chứng minh đây là ảo tưởng.

  • - 出生证明 chūshēngzhèngmíng shàng de

    - Cha trên giấy khai sinh

  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 证明 zhèngmíng 小华 xiǎohuá 无罪 wúzuì de 有力 yǒulì 证据 zhèngjù

    - Đây là bằng chứng thuyết phục chứng minh Tiểu Hoa vô tội

  • - 由于 yóuyú 仪表堂堂 yíbiǎotángtáng ér 当选 dāngxuǎn dàn 尚须 shàngxū 证明 zhèngmíng 决非 juéfēi 徒有其表 túyǒuqíbiǎo

    - Anh ấy được bầu chọn vì ngoại hình của mình, nhưng anh ấy vẫn chưa chứng minh rằng anh ấy khoong hoàn toàn vô ích

  • - 证明 zhèngmíng 格斯 gésī 一直 yìzhí zài zhǎo

    - Chứng minh Higgs vẫn đang tìm kiếm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 证明

Hình ảnh minh họa cho từ 证明

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 证明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao