声明 shēngmíng

Từ hán việt: 【thanh minh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "声明" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thanh minh). Ý nghĩa là: tuyên bố; thanh minh, tuyên bố; lời tuyên bố; bản tuyên bố. Ví dụ : - 。 Chính phủ tuyên bố chính sách mới.. - 退。 Anh ấy tuyên bố rút khỏi cuộc thi.. - 。 Công ty tuyên bố ngừng kinh doanh.

Từ vựng: HSK 3 HSK 6 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 声明 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Danh từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 声明 khi là Động từ

tuyên bố; thanh minh

公开表示态度或说明真相

Ví dụ:
  • - 政府 zhèngfǔ 声明 shēngmíng xīn 政策 zhèngcè

    - Chính phủ tuyên bố chính sách mới.

  • - 声明 shēngmíng 退出 tuìchū 比赛 bǐsài

    - Anh ấy tuyên bố rút khỏi cuộc thi.

  • - 公司 gōngsī 声明 shēngmíng 停业 tíngyè

    - Công ty tuyên bố ngừng kinh doanh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của 声明 khi là Danh từ

tuyên bố; lời tuyên bố; bản tuyên bố

公开表明态度或说明事实真相

Ví dụ:
  • - 公司 gōngsī 发布 fābù le 正式 zhèngshì 声明 shēngmíng

    - Công ty đã phát hành một tuyên bố chính thức.

  • - 政府 zhèngfǔ 发表 fābiǎo le 一份 yīfèn 声明 shēngmíng

    - Chính phủ đã phát biểu một bản tuyên bố.

  • - 这个 zhègè 声明 shēngmíng 需要 xūyào gèng duō de 解释 jiěshì

    - Tuyên bố này cần nhiều giải thích hơn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 声明 với từ khác

声明 vs 申明

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声明

  • - 附带 fùdài 声明 shēngmíng 一句 yījù

    - nói thêm một câu

  • - 公司 gōngsī 声明 shēngmíng 停业 tíngyè

    - Công ty tuyên bố ngừng kinh doanh.

  • - 俄罗斯 éluósī 总统 zǒngtǒng 发表 fābiǎo le 声明 shēngmíng

    - Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.

  • - xiàng 媒体 méitǐ 发布 fābù le 声明 shēngmíng

    - Cô ấy đưa ra giải thích với giới truyền thông.

  • - 政府 zhèngfǔ 声明 shēngmíng xīn 政策 zhèngcè

    - Chính phủ tuyên bố chính sách mới.

  • - 福布斯 fúbùsī 警长 jǐngzhǎng 公开 gōngkāi 声明 shēngmíng

    - Cảnh sát trưởng Forbes đã chính thức tuyên bố

  • - 郑重声明 zhèngzhòngshēngmíng

    - trịnh trọng tuyên bố

  • - 声明 shēngmíng 退出 tuìchū 比赛 bǐsài

    - Anh ấy tuyên bố rút khỏi cuộc thi.

  • - 严正声明 yánzhèngshēngmíng

    - tuyên bố nghiêm chỉnh

  • - 新华社 xīnhuáshè 受权 shòuquán 发表声明 fābiǎoshēngmíng

    - Tân Hoa xã được quyền tự do lên tiếng.

  • - 政府 zhèngfǔ 发表 fābiǎo le 一份 yīfèn 声明 shēngmíng

    - Chính phủ đã phát biểu một bản tuyên bố.

  • - 他们 tāmen 发表 fābiǎo le 一份 yīfèn 声明 shēngmíng 更正 gēngzhèng 早先 zǎoxiān 声明 shēngmíng zhōng de 错误 cuòwù

    - Họ đã đưa ra một tuyên bố sửa chữa những sai sót trong tuyên bố trước đó của họ.

  • - zài 下议院 xiàyìyuàn 当众 dāngzhòng 发表 fābiǎo le 一个 yígè 声明 shēngmíng

    - Anh ta đã đọc một tuyên bố trước mặt Quốc hội.

  • - ràng xiān zuò 免责 miǎnzé 声明 shēngmíng

    - Hãy để tôi nói trước điều này với một tuyên bố từ chối trách nhiệm lớn

  • - 王宫 wánggōng 发言人 fāyánrén gāng 宣布 xuānbù le 一项 yīxiàng 声明 shēngmíng

    - Người phát ngôn của cung điện vừa công bố một tuyên bố.

  • - 公司 gōngsī 发布 fābù le 正式 zhèngshì 声明 shēngmíng

    - Công ty đã phát hành một tuyên bố chính thức.

  • - 反对党 fǎnduìdǎng de 下院 xiàyuàn 议员 yìyuán 强迫 qiǎngpò 部长 bùzhǎng 收回 shōuhuí zài de 声明 shēngmíng

    - Những thành viên nghị viện của đảng đối lập đã ép buộc Bộ trưởng rút lại lời tuyên bố của mình.

  • - 王老师 wánglǎoshī 大声 dàshēng 喊道 hǎndào xiǎo míng de 家长 jiāzhǎng gěi jiào lái

    - Cô giáo Vương hét to: "Tiểu Minh, gọi phụ huynh đến gặp tôi!"

  • - 这个 zhègè 声明 shēngmíng 需要 xūyào gèng duō de 解释 jiěshì

    - Tuyên bố này cần nhiều giải thích hơn.

  • - 声明 shēngmíng le 这件 zhèjiàn shì

    - Anh ấy đã tuyên bố về việc này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 声明

Hình ảnh minh họa cho từ 声明

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 声明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao