Đọc nhanh: 解说 (giải thuyết). Ý nghĩa là: giảng bài; giảng giải; thuyết minh; phân bày. Ví dụ : - 讲解员给观众解说新式拖拉机的构造和效能。 người thuyết minh, giảng giải cho mọi người xem cấu tạo và hiệu năng của chiếc máy cày mới.
Ý nghĩa của 解说 khi là Động từ
✪ giảng bài; giảng giải; thuyết minh; phân bày
口头上解释说明
- 讲解员 给 观众 解说 新式 拖拉机 的 构造 和 效能
- người thuyết minh, giảng giải cho mọi người xem cấu tạo và hiệu năng của chiếc máy cày mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解说
- 布莱尔 说
- Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm
- 解释 说明 应详
- Lời giải thích phải kỹ càng.
- 他 连 温饱 都 无法 解决 就 更 不用说 娱乐 了
- Anh ta không thể giải quyết được cơm áo gạo tiền, chưa kể đến việc giải trí.
- 这 学说 很难 解释
- Học thuyết này rất khó giải thích.
- 解说
- Giảng bài; thuyết minh.
- 照 她 的 说法 , 这个 问题 并 不难 解决
- Theo cách nói của cô ấy, vấn đề này giải quyết rất dễ.
- 讲课人 继续 解释 说 民法 与 刑法 是 不同 的
- Người giảng dạy tiếp tục giải thích rằng Luật dân sự và Luật hình sự là hai khái niệm khác nhau.
- 说空话 解决不了 实际 问题
- chỉ nói suông thôi thì không giải quyết được thực tế của vấn đề đâu.
- 讲解员 给 观众 解说 新式 拖拉机 的 构造 和 效能
- người thuyết minh, giảng giải cho mọi người xem cấu tạo và hiệu năng của chiếc máy cày mới.
- 你 先 去 了解 了解 情况 再说
- Trước tiên bạn nên hiểu tình hình rồi nói sau.
- 请 她 做 导游 为 我们 解说
- Nhờ cô ấy làm hướng dẫn viên thuyết minh cho chúng ta.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
- 你 有 什么 困难 尽管 说 , 我们 一定 帮助 你 解决
- Anh có khó khăn gì cứ nói, chúng tôi nhất định sẽ giúp anh giải quyết.
- 今天 的 会议 大家 各说各话 对于 问题 的 解决 无济于事
- Trong cuộc họp hôm nay, mọi người đều nói những lời riêng của mình, điều này không giúp ích được gì cho giải pháp của vấn đề.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
- 爸爸 说 了 些 开解 的话 , 她 也 就 想通 了
- nghe bố khuyên đôi câu, cô ấy cũng đã hiểu ra.
- 你 说 你 是 来 告解 的
- Anh nói anh đến đây để tỏ tình.
- 这种 说明 很 直观 , 听 的 人 非常容易 理解
- lời giải thích này rất trực quan và dễ hiểu cho người nghe.
- 他 乐观 地说 问题 会 解决
- Anh ấy lạc quan nói rằng vấn đề sẽ được giải quyết.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 解说
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 解说 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm解›
说›
lời chú giải; lời chú thíchchú cước
giải thích; thuyết minh; nói rõ; thanh minh
giải thích; giới thiệu; giảng giải; giảng nghĩa
chú giải; chúlời chú giải; lời chú thích; chuabiên chú
Tuyên Bố
chú giải thuyết minh; chú minh
Chú Thích
truyền thụ; giảng giải; dạy
thuyết minh; giải thích
phê bình chú giảilời phê bình; lời chú giải
Giải Thích
Thể Hiện
Chứng Minh
Nói Rõ
để giảm bớthòa giảigiảm nhẹđể giải tỏa
nói rõ; làm sáng tỏ; xiển minh