证据 zhèngjù

Từ hán việt: 【chứng cứ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "证据" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chứng cứ). Ý nghĩa là: chứng cứ; bằng chứng; chứng cớ; bằng cớ; chứng. Ví dụ : - Chứng cứ rành rành; chứng cứ rõ ràng. - 。 Anh ta đã tiêu hủy mọi bằng chứng phạm tội.. - Đây là bằng chứng thuyết phục chứng minh Tiểu Hoa vô tội

Từ vựng: HSK 3 HSK 5 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 证据 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 证据 khi là Danh từ

chứng cứ; bằng chứng; chứng cớ; bằng cớ; chứng

能够证明某事物的真实性的有关事实或材料

Ví dụ:
  • - 证据确凿 zhèngjùquèzáo

    - Chứng cứ rành rành; chứng cứ rõ ràng

  • - 销毁 xiāohuǐ le 所有 suǒyǒu de 犯罪 fànzuì 证据 zhèngjù

    - Anh ta đã tiêu hủy mọi bằng chứng phạm tội.

  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 证明 zhèngmíng 小华 xiǎohuá 无罪 wúzuì de 有力 yǒulì 证据 zhèngjù

    - Đây là bằng chứng thuyết phục chứng minh Tiểu Hoa vô tội

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 证据

证据 + 不足,充分,确凿

chứng cứ không đầy đủ, thiếu, thuyết phục

Ví dụ:
  • - 证据不足 zhèngjùbùzú 别人 biérén 无法 wúfǎ 起诉 qǐsù

    - Không có đủ bằng chứng để người khác truy tố anh ta

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证据

  • - yǒu 间接 jiànjiē 证据 zhèngjù 指向 zhǐxiàng 安德鲁 āndélǔ · 坎贝尔 kǎnbèiěr

    - Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.

  • - 铁证如山 tiězhèngrúshān ( 形容 xíngróng 证据 zhèngjù 确凿不移 quèzáobùyí )

    - chứng cớ rành rành

  • - 他们 tāmen 隐藏 yǐncáng le 证据 zhèngjù

    - Họ đã che giấu chứng cứ.

  • - 列举 lièjǔ 证据 zhèngjù

    - liệt kê chứng cứ.

  • - 销毁 xiāohuǐ 证据 zhèngjù

    - hủy chứng cứ.

  • - 证据 zhèngjù zhèng 没有 méiyǒu 犯罪 fànzuì

    - Chứng cứ chứng minh anh ấy không phạm tội.

  • - gāi 证人 zhèngrén zuò le 伪证 wěizhèng 提供 tígōng de 证据 zhèngjù 不可 bùkě xìn

    - Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.

  • - gāi 证人 zhèngrén zuò le 伪证 wěizhèng 提供 tígōng de 证据 zhèngjù 不可 bùkě xìn

    - Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.

  • - 这些 zhèxiē 证据 zhèngjù 证明 zhèngmíng 无罪 wúzuì

    - Số bằng chứng này chứng minh anh ấy vô tội.

  • - de 证词 zhèngcí 只是 zhǐshì 传闻 chuánwén 证据 zhèngjù

    - Lời chứng của anh ấy là tin đồn.

  • - gāi 证人 zhèngrén zuò le 伪证 wěizhèng 提供 tígōng de 证据 zhèngjù 不可 bùkě xìn

    - Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.

  • - 证据确凿 zhèngjùquèzáo

    - chứng cứ rành rành; bằng chứng rõ ràng.

  • - 证据确凿 zhèngjùquèzáo

    - Chứng cứ rành rành; chứng cứ rõ ràng

  • - 提供 tígōng le 证据 zhèngjù

    - Cô ấy đã cung cấp chứng cứ.

  • - 证据不足 zhèngjùbùzú 别人 biérén 无法 wúfǎ 起诉 qǐsù

    - Không có đủ bằng chứng để người khác truy tố anh ta

  • - xīn 证据 zhèngjù 暴露 bàolù le 真相 zhēnxiàng

    - Bằng chứng mới đã tiết lộ sự thật.

  • - 这份 zhèfèn 备忘录 bèiwànglù 可能 kěnéng shì 调查 diàochá 人员 rényuán 一直 yìzhí zài 寻找 xúnzhǎo de 证据 zhèngjù

    - Bản ghi nhớ này có thể là bằng chứng mà các nhà điều tra đang tìm kiếm.

  • - 销毁 xiāohuǐ le 所有 suǒyǒu de 犯罪 fànzuì 证据 zhèngjù

    - Anh ta đã tiêu hủy mọi bằng chứng phạm tội.

  • - 指控 zhǐkòng de 证据 zhèngjù shì 压倒性 yādǎoxìng de

    - Bằng chứng chống lại anh ta rất nhiều.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 搜集 sōují 证据 zhèngjù

    - Chúng tôi cần thu thập bằng chứng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 证据

Hình ảnh minh họa cho từ 证据

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 证据 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:一丨一フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSJR (手尸十口)
    • Bảng mã:U+636E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao