Đọc nhanh: 组件 (tổ kiện). Ý nghĩa là: lắp ráp; thành phần. Ví dụ : - 该计划包括将卫星分解成更小的无线通信组件。 Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.. - 我需要测试哪些组件? Tôi cần kiểm tra những thành phần nào?. - 这架飞机模型由几个部分组件组成。 Mô hình máy bay này được tạo thành từ một số cụm lắp ráp con.
Ý nghĩa của 组件 khi là Danh từ
✪ lắp ráp; thành phần
供装配整台机器、构件或元件的零件组合
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 我 需要 测试 哪些 组件 ?
- Tôi cần kiểm tra những thành phần nào?
- 这 架飞机 模型 由 几个 部分 组件 组成
- Mô hình máy bay này được tạo thành từ một số cụm lắp ráp con.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组件
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 这事 附于 组织
- Việc này phụ thuộc vào tổ chức.
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 这个 文件 需要 数码
- Tài liệu này cần được số hóa.
- 我们 要 数码 这些 文件
- Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.
- 他 穿 了 一件 丹衣
- Anh ấy mặc một chiếc áo đỏ.
- 这件 衣服 好看 啊 !
- Cái áo này đẹp quá!
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 这件 衣服 采用 平纹 组织
- Trang phục này được làm kiểu sợi thẳng.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 那些 以备 后 用 这样 我们 就 能 用 组装 套件
- Chúng tôi đã lưu trữ để chúng tôi có thể sử dụng bộ tài liệu này.
- 这 架飞机 模型 由 几个 部分 组件 组成
- Mô hình máy bay này được tạo thành từ một số cụm lắp ráp con.
- 我 需要 测试 哪些 组件 ?
- Tôi cần kiểm tra những thành phần nào?
- 钙质 沉着 钙 盐 沉积 于 体内 某一 部件 或 组织 的 不 正常 状况
- Tình trạng không bình thường trong cơ thể khi có sự tích tụ muối canxi gây kết tủa canxi.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 组件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 组件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
组›