• Tổng số nét:3 nét
  • Bộ:ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
  • Pinyin: Wèi
  • Âm hán việt: Vệ
  • Nét bút:フ丨一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱卩一
  • Thương hiệt:SLM (尸中一)
  • Bảng mã:U+536B
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 卫

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 卫 theo âm hán việt

卫 là gì? (Vệ). Bộ ất (+2 nét), tiết (+1 nét). Tổng 3 nét but (フ). Ý nghĩa là: 2. nước Vệ. Từ ghép với : Giữ nước, Bảo vệ chủ quyền Chi tiết hơn...

Vệ

Từ điển phổ thông

  • 1. bảo vệ, phòng giữ
  • 2. nước Vệ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Giữ gìn, bảo vệ, vệ

- Giữ nước

- Bảo vệ chủ quyền

- Tự vệ

Từ ghép với 卫