Các biến thể (Dị thể) của 卫
䘙
衛
卫 là gì? 卫 (Vệ). Bộ ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét). Tổng 3 nét but (フ丨一). Ý nghĩa là: 2. nước Vệ. Từ ghép với 卫 : 衞國 Giữ nước, 捍衞主權 Bảo vệ chủ quyền Chi tiết hơn...
- 衞國 Giữ nước
- 捍衞主權 Bảo vệ chủ quyền
- 自衞 Tự vệ