Đọc nhanh: 现出 (hiện xuất). Ý nghĩa là: xuất hiện. Ví dụ : - 她对大娘表现出十分贴己的样子。 cô ấy biểu hiện thái độ rất thân mật với bác gái.. - 你应该扬长避短,把自己的优势充分体现出来。 Nên tốt khoe xấu che, bạn hãy thể hiện ưu thế của mình đi.. - 脸上浮现出笑容。 trên mặt hiện ra nụ cười.
Ý nghĩa của 现出 khi là Động từ
✪ xuất hiện
- 她 对 大娘 表现 出 十分 贴己 的 样子
- cô ấy biểu hiện thái độ rất thân mật với bác gái.
- 你 应该 扬长避短 , 把 自己 的 优势 充分体现 出来
- Nên tốt khoe xấu che, bạn hãy thể hiện ưu thế của mình đi.
- 脸上 浮现 出 笑容
- trên mặt hiện ra nụ cười.
- 水中 映现 出 倒立 的 塔影
- mặt nước hiện hình cái tháp lộn ngược.
- 因此 , 做 剪接 的 要 很 有 耐心 去芜存菁 把 最好 的 部分 才 呈现 出来
- Vì vậy, những người làm công tác biên tập phải nhẫn nại, loại bỏ những thứ không cần thiết để thể hiện ra những phần tốt nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 现出 với từ khác
✪ 出现 vs 现出
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现出
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 说实话 , 办实事 , 体现 出 了 他 的 务实精神
- Nói thực, làm thực, thể hiện tinh thần thiết thực của anh ấy.
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 出现 问题 , 莫贷 过错
- Phát sinh vấn đề đừng đổ lỗi.
- 她 对 大娘 表现 出 十分 贴己 的 样子
- cô ấy biểu hiện thái độ rất thân mật với bác gái.
- 出现 奇迹
- Xuất hiện kỳ tích.
- 他们 安然无恙 地 出现 了
- Họ đã xuất hiện một cách bình yên vô sự.
- 出事 现场 很 危险
- Hiện trường xảy ra sự cố rất nguy hiểm.
- 他们 的 合作 出现 了 摩擦
- Hợp tác của họ đã xảy ra xung đột.
- 她 现在 出头 了
- Bây giờ cô ấy đã thoát khỏi khó khăn.
- 石头 出现 了 条隙
- Đá xuất hiện một vết nứt
- 街头 出现 了 个 恶霸
- Trên đường phố xuất hiện một tên ác bá.
- 她 出现 了 头痛 的 症状
- Cô ấy xuất hiện triệu chứng đau đầu.
- 她 的 额头 出现 了 几条 皱纹
- Trán cô ấy xuất hiện vài nếp nhăn.
- 神秘 的 廌 出现 了
- Kỳ lân thần bí xuất hiện rồi.
- 他们 的 关系 出现 了 裂痕
- Mối quan hệ của họ đã xuất hiện vết nứt.
- 这根 杠 出现 裂缝
- Cây cọc này xuất hiện vết nứt.
- 墙 面皮 出现 了 裂缝
- Bề mặt tường xuất hiện vết nứt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现出
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
现›