犹豫不决 yóuyù bù jué

Từ hán việt: 【do dự bất quyết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "犹豫不决" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (do dự bất quyết). Ý nghĩa là: phân vân; do dự; lưỡng lự; tần ngần. Ví dụ : - 。 Do dự sẽ bỏ lỡ cơ hội tốt.. - 。 Cô ấy do dự về kế hoạch tương lai.. - 。 Cô ấy do dự khi chọn ngành học.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 犹豫不决 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 犹豫不决 khi là Động từ

phân vân; do dự; lưỡng lự; tần ngần

迟疑不定,无法拿定主意

Ví dụ:
  • - 犹豫不决 yóuyùbùjué huì 错过 cuòguò hǎo 机会 jīhuì

    - Do dự sẽ bỏ lỡ cơ hội tốt.

  • - duì 未来 wèilái de 计划 jìhuà 犹豫不决 yóuyùbùjué

    - Cô ấy do dự về kế hoạch tương lai.

  • - zài xuǎn 专业 zhuānyè shí 犹豫不决 yóuyùbùjué

    - Cô ấy do dự khi chọn ngành học.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犹豫不决

  • - 毫不犹豫 háobùyóuyù 答应 dāyìng le

    - Cô ấy đồng ý mà không hề do dự.

  • - 犹豫不决 yóuyùbùjué 成为 chéngwéi 决策 juécè de 障碍 zhàngài

    - Sự do dự trở thành rào cản cho việc ra quyết sách.

  • - 遇到 yùdào 事情 shìqing zǒng 犹豫不决 yóuyùbùjué

    - Anh ta gặp chuyện luôn cũng do dự.

  • - 随想 suíxiǎng 随说 suíshuō 从不 cóngbù 犹豫 yóuyù

    - Anh ấy nghĩ gì nói nấy ngay, không do dự.

  • - 毫不犹豫 háobùyóuyù 开枪 kāiqiāng le

    - Anh ấy bắn mà không hề do dự.

  • - 毫不犹豫 háobùyóuyù 购买 gòumǎi le

    - ôi đã mua mà không đắn đo suy nghĩ.

  • - 毫不犹豫 háobùyóuyù tiào 下水 xiàshuǐ

    - Anh ta không do dự lao xuống nước.

  • - 毫不犹豫 háobùyóuyù 帮助 bāngzhù

    - Anh ấy giúp tôi không chút do dự.

  • - 毫不犹豫 háobùyóuyù 地签 dìqiān le 合同 hétóng

    - Cô ấy ký hợp đồng một cách dứt khoát.

  • - 犹豫 yóuyù 到底 dàodǐ yào 不要 búyào

    - Anh ấy phân vân xem đi hay không đi?

  • - 这个 zhègè 工程师 gōngchéngshī 犹豫不决 yóuyùbùjué

    - Kỹ sư này do dự không quyết.

  • - duì 未来 wèilái de 计划 jìhuà 犹豫不决 yóuyùbùjué

    - Cô ấy do dự về kế hoạch tương lai.

  • - 走来走去 zǒuláizǒuqù 犹疑不决 yóuyíbùjué 不知 bùzhī wǎng 哪个 něigè 方向 fāngxiàng 作旁 zuòpáng huáng

    - Đi qua đi lại. Do dự không quyết, tôi không biết phải đi con đường nào. Cũng thật hoang mang, ngập ngừng

  • - 犹豫 yóuyù zhe 愿意 yuànyì 挑起 tiǎoqǐ 对抗 duìkàng

    - Anh ta do dự không muốn khiêu khích đối đầu.

  • - 顾虚太多 gùxūtàiduō 犹豫不决 yóuyùbùjué jiù 容易 róngyì ràng 机会 jīhuì cóng 手中 shǒuzhōng 溜走 liūzǒu

    - Băn khoăn quá nhiều, do dự không quyết sẽ dễ để tuột lỡ cơ hội trên tay

  • - 时间 shíjiān hěn 急促 jícù 不能 bùnéng zài 犹豫 yóuyù le

    - thời gian gấp rút, không thể do dự được nữa.

  • - 犹豫不决 yóuyùbùjué huì 错过 cuòguò hǎo 机会 jīhuì

    - Do dự sẽ bỏ lỡ cơ hội tốt.

  • - 放心 fàngxīn ba 不会 búhuì 犹豫 yóuyù de

    - Yên tâm đi, tôi không do dự đâu.

  • - 他们 tāmen de 态度 tàidù 犹豫不决 yóuyùbùjué

    - Thái độ của họ do dự không quyết.

  • - zài xuǎn 专业 zhuānyè shí 犹豫不决 yóuyùbùjué

    - Cô ấy do dự khi chọn ngành học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 犹豫不决

Hình ảnh minh họa cho từ 犹豫不决

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 犹豫不决 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Huyết , Khuyết , Quyết
    • Nét bút:丶一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMDK (戈一木大)
    • Bảng mã:U+51B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+4 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Do , Du , Dứu
    • Nét bút:ノフノ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHIKU (大竹戈大山)
    • Bảng mã:U+72B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+8 nét)
    • Pinyin: Xù , Yù
    • Âm hán việt: Dự , Tạ
    • Nét bút:フ丶フ丨ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NNNAO (弓弓弓日人)
    • Bảng mã:U+8C6B
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa