优柔寡断 yōuróuguǎduàn

Từ hán việt: 【ưu nhu quả đoạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "优柔寡断" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ưu nhu quả đoạn). Ý nghĩa là: không quả quyết; do dự không dám quyết; do dự thiếu quyết đoán.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 优柔寡断 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 优柔寡断 khi là Thành ngữ

không quả quyết; do dự không dám quyết; do dự thiếu quyết đoán

办事迟疑,没有决断

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优柔寡断

  • - 偶尔 ǒuěr 露出 lùchū 温柔 wēnróu

    - Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.

  • - shì 一个 yígè 温柔 wēnróu de 哥哥 gēge

    - Anh ấy là người anh trai dịu dàng.

  • - 哥哥 gēge shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù 律师 lǜshī

    - Anh trai là một luật sư giỏi.

  • - 芳廷 fāngtíng 承袭 chéngxí le 芭蕾舞 bālěiwǔ 艺术 yìshù de zuì 优秀 yōuxiù de 传统 chuántǒng

    - 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.

  • - 断根绝种 duàngēnjuézhǒng

    - tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.

  • - 月亮 yuèliang de 光芒 guāngmáng hěn 柔和 róuhé

    - Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.

  • - 顽疾 wánjí 难以 nányǐ 断根 duàngēn

    - bệnh nan y rất khó trị tận gốc.

  • - 优游 yōuyóu 林下 línxià

    - an nhàn với cuộc sống điền dã.

  • - 优质 yōuzhì 皮鞋 píxié

    - Giày da có chất lượng tốt.

  • - 柔软 róuruǎn de 毛皮 máopí

    - lông da mềm mại.

  • - 片断 piànduàn 经验 jīngyàn

    - kinh nghiệm vụn vặt.

  • - hái xiǎng 撞见 zhuàngjiàn 哈罗德 hāluódé 生锈 shēngxiù de 断线 duànxiàn qián ma

    - Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?

  • - 要是 yàoshì 打喷嚏 dǎpēntì 用力 yònglì 过猛 guòměng 可能 kěnéng huì 折断 zhéduàn 肋骨 lèigǔ de

    - Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.

  • - 温柔敦厚 wēnróudūnhòu

    - hiền hoà trung hậu

  • - 孤寡老人 gūguǎlǎorén 得到 dédào 四邻 sìlín de 怜恤 liánxù 多方面 duōfāngmiàn de 照顾 zhàogu

    - người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.

  • - 优柔 yōuróu 不迫 bùpò

    - khoan thai không vội vàng.

  • - 优柔 yōuróu de 性格 xìnggé

    - tính không cương quyết; tính hay do dự

  • - 优柔寡断 yōuróuguǎduàn

    - do dự thiếu quyết đoán.

  • - 这个 zhègè 管弦乐队 guǎnxiányuèduì 演奏 yǎnzòu de 特色 tèsè shì 声音 shēngyīn 优美 yōuměi 柔和 róuhé

    - Đặc điểm của dàn nhạc giao hưởng này là âm thanh tuyệt đẹp và nhẹ nhàng.

  • - mǎi le 优质产品 yōuzhìchǎnpǐn

    - Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 优柔寡断

Hình ảnh minh họa cho từ 优柔寡断

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 优柔寡断 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu , Yòu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIKU (人戈大山)
    • Bảng mã:U+4F18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Guǎ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丨フ一一一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMCH (十一金竹)
    • Bảng mã:U+5BE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+7 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán , Đoạn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VDHML (女木竹一中)
    • Bảng mã:U+65AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Róu
    • Âm hán việt: Nhu
    • Nét bút:フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NHD (弓竹木)
    • Bảng mã:U+67D4
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa