Đọc nhanh: 狐疑不决 (hồ nghi bất quyết). Ý nghĩa là: hoài nghi; do dự; chần chờ.
Ý nghĩa của 狐疑不决 khi là Thành ngữ
✪ hoài nghi; do dự; chần chờ
弧性多疑,没个决断谓遇事犹豫不决
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狐疑不决
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 决 不肯 轻易 放弃
- Nhất định không chịu từ bỏ một cách dễ dàng.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 忧愁 不会 解决问题
- Lo âu sẽ không giải quyết được vấn đề.
- 决不 怜惜 恶人
- nhất định không thương tiếc kẻ ác độc.
- 决下 大雨 了 , 要 不快 走 , 就 得 挨 淋
- Sắp mưa to rồi, không đi nhanh thì nhất định sẽ bị ướt.
- 我 对 他 的 诚实 深信不疑
- Tôi tin tưởng mạnh mẽ vào sự诚实 của anh ta.
- 只要 我 避免 得 了 , 我 决不会 叫 他 跟 我 恋爱
- Chỉ cần có thể tránh được, tôi sẽ không bao giờ yêu đương với anh ta.
- 犹豫不决 成为 决策 的 障碍
- Sự do dự trở thành rào cản cho việc ra quyết sách.
- 统治者 决定 不向 其他 国家 求援
- Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.
- 大家 一致 表示 , 在 竞赛 中 决不 示弱
- mọi người đều đồng lòng, trong cạnh tranh không được tỏ ra yếu thế.
- 不容置疑
- không còn nghi ngờ gì nữa
- 不容置疑
- không được nghi ngờ
- 决不 任 人 欺凌
- Quyết không thể để mặc người làm nhục.
- 游移 不决
- do dự không quyết
- 一言为定 , 决不反悔
- nói phải giữ lời, quyết không nuốt lời hứa.
- 甚至于 去年 的 巴黎 之旅 都 不是 我 的 决定
- Tôi thậm chí đã không chọn Paris vào năm ngoái.
- 他 决不 放过 任何 一个 雁过拔毛 的 机会
- Hắn sẽ không bao giờ bỏ qua bất cứ cơ hội để kiếm chác nào.
- 狐疑不决
- hoài nghi không quyết; chần chừ.
- 走来走去 。 犹疑不决 , 不知 往 哪个 方向 去 。 也 作旁 皇
- Đi qua đi lại. Do dự không quyết, tôi không biết phải đi con đường nào. Cũng thật hoang mang, ngập ngừng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狐疑不决
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狐疑不决 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
决›
狐›
疑›
Phân Vân, Do Dự, Lưỡng Lự
nhìn trước ngó sau; lo trước lo sau; nhắm trước xem saudo dự lưỡng lự
giẫm chân tại chỗ; do dự không tiến lên; chần chừ không bước tới; chùn bước; chùnbần chùn
không quả quyết; do dự không dám quyết; do dự thiếu quyết đoán
(suy nghĩ) để đi lang thangdao độngdao động không ngừng (thành ngữ)lung lay