Đọc nhanh: 灯塔 (đăng tháp). Ý nghĩa là: đèn pha; tháp đèn hiệu; đèn hiệu; hải đăng; thám hải đăng. Ví dụ : - 我从未见过有灯塔的画作。 Tôi chưa từng thấy bức tranh vẽ ngọn hải đăng nào trước đây.. - 灯塔的光柱在渐暗的黄昏中相当清楚。 Ánh sáng của ngọn hải đăng khá rõ ràng trong ánh hoàng hôn mờ nhạt.. - 她是个指引女性们穿越她们生活最黑暗时光的希望的灯塔。 Cô ấy giống như là ngọn hải đăng hy vọng chỉ dẫn phụ nữ vượt qua những thời điểm đen tối nhất trong cuộc đời họ.
Ý nghĩa của 灯塔 khi là Danh từ
✪ đèn pha; tháp đèn hiệu; đèn hiệu; hải đăng; thám hải đăng
装有强光源的高塔,晚间指引船只航行,多设在海岸或岛上
- 我 从未见过 有 灯塔 的 画作
- Tôi chưa từng thấy bức tranh vẽ ngọn hải đăng nào trước đây.
- 灯塔 的 光柱 在 渐暗 的 黄昏 中 相当 清楚
- Ánh sáng của ngọn hải đăng khá rõ ràng trong ánh hoàng hôn mờ nhạt.
- 她 是 个 指引 女性 们 穿越 她们 生活 最 黑暗 时光 的 希望 的 灯塔
- Cô ấy giống như là ngọn hải đăng hy vọng chỉ dẫn phụ nữ vượt qua những thời điểm đen tối nhất trong cuộc đời họ.
- 晚上 灯塔 与 信号灯 闪着光
- Ngọn hải đăng và tín hiệu phát sáng vào ban đêm.
- 灯塔 的 光柱 是 在 这里
- Tia sáng của ngọn hải đăng ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯塔
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 这 不是 关塔那摩
- Đây không phải là Guantanamo.
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 这个 灯泡儿 坏 了
- Bóng đèn này hỏng rồi.
- 我 皮肤 上 突然 有 几个 圪塔
- Da tôi đột nhiên nổi mấy cái nhọt
- 国庆节 用 的 灯彩 全部 安装 就绪
- đèn lồng dùng trong lễ quốc khánh đã được bố trí thích hợp.
- 灯塔 矗立 在 那里
- Hải đăng đứng sừng sững ở đó.
- 灯塔 的 光柱 在 渐暗 的 黄昏 中 相当 清楚
- Ánh sáng của ngọn hải đăng khá rõ ràng trong ánh hoàng hôn mờ nhạt.
- 远处 的 灯塔 闪着 灯光
- Ngọn hải đăng ở xa đang phát ra ánh đèn.
- 灯塔 的 光柱 是 在 这里
- Tia sáng của ngọn hải đăng ở đây.
- 晚上 灯塔 与 信号灯 闪着光
- Ngọn hải đăng và tín hiệu phát sáng vào ban đêm.
- 我 从未见过 有 灯塔 的 画作
- Tôi chưa từng thấy bức tranh vẽ ngọn hải đăng nào trước đây.
- 灯塔 的 耀 照亮 了 海面
- Ánh sáng của ngọn hải đăng chiếu sáng mặt biển.
- 这 让 我 想到 了 灯塔 水母
- Điều đó khiến tôi nghĩ về Turritopsis dohrnii.
- 她 是 个 指引 女性 们 穿越 她们 生活 最 黑暗 时光 的 希望 的 灯塔
- Cô ấy giống như là ngọn hải đăng hy vọng chỉ dẫn phụ nữ vượt qua những thời điểm đen tối nhất trong cuộc đời họ.
- 这个 电灯 不太好
- Cái đèn điện này không tốt lắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灯塔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灯塔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塔›
灯›