发光信号灯塔 fāguāng xìnhào dēngtǎ

Từ hán việt: 【phát quang tín hiệu đăng tháp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "发光信号灯塔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phát quang tín hiệu đăng tháp). Ý nghĩa là: Cột mốc; phản quang.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 发光信号灯塔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 发光信号灯塔 khi là Danh từ

Cột mốc; phản quang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发光信号灯塔

  • - 发布 fābù 号令 hàolìng

    - phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.

  • - 发放 fāfàng 信号弹 xìnhàodàn

    - bắn đạn tín hiệu.

  • - 发出 fāchū le 信号 xìnhào

    - Anh ấy đã phát tín hiệu.

  • - 饥饿感 jīègǎn shì 体内 tǐnèi 发出 fāchū de 血糖 xuètáng 浓度 nóngdù 太低 tàidī de 信号 xìnhào

    - Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.

  • - 凡是 fánshì 星星 xīngxing quán 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Phàm là những vì sao, đều tỏa sáng rực rỡ.

  • - 安娜 ānnà · 卡列尼 kǎlièní 小时 xiǎoshí qián gěi le 短信 duǎnxìn

    - Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.

  • - 闪光 shǎnguāng 装置 zhuāngzhì 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán 告示 gàoshi shàng de 一种 yīzhǒng 自动 zìdòng 点燃 diǎnrán huò 熄灭 xīmiè 电灯 diàndēng de 装置 zhuāngzhì

    - Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.

  • - 灯塔 dēngtǎ 矗立 chùlì zài 那里 nàlǐ

    - Hải đăng đứng sừng sững ở đó.

  • - 这是 zhèshì 危险 wēixiǎn de 信号 xìnhào

    - Đây là tín hiệu nguy hiểm.

  • - 灯塔 dēngtǎ de 光柱 guāngzhù zài 渐暗 jiànàn de 黄昏 huánghūn zhōng 相当 xiāngdāng 清楚 qīngchu

    - Ánh sáng của ngọn hải đăng khá rõ ràng trong ánh hoàng hôn mờ nhạt.

  • - 远处 yuǎnchù de 灯塔 dēngtǎ 闪着 shǎnzhe 灯光 dēngguāng

    - Ngọn hải đăng ở xa đang phát ra ánh đèn.

  • - 灯塔 dēngtǎ de 光柱 guāngzhù shì zài 这里 zhèlǐ

    - Tia sáng của ngọn hải đăng ở đây.

  • - 晚上 wǎnshang 灯塔 dēngtǎ 信号灯 xìnhàodēng 闪着光 shǎnzheguāng

    - Ngọn hải đăng và tín hiệu phát sáng vào ban đêm.

  • - 信号灯 xìnhàodēng 不停 bùtíng 闪着光 shǎnzheguāng

    - Đèn tín hiệu không ngừng lấp lánh.

  • - 光缆 guānglǎn 传递 chuándì zhe 信号 xìnhào

    - Dây cáp quang truyền tải tín hiệu.

  • - 这辆 zhèliàng 汽车 qìchē 亮起 liàngqǐ le 危险 wēixiǎn 信号灯 xìnhàodēng

    - Chiếc xe ô tô này đã bật đèn tín hiệu nguy hiểm.

  • - 通信卫星 tōngxìnwèixīng 电视信号 diànshìxìnhào 转发 zhuǎnfā 测试 cèshì

    - tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.

  • - 看错 kàncuò 红绿灯 hónglǜdēng 信号 xìnhào

    - tôi đọc nhầm tín hiệu đèn giao thông.

  • - 电压 diànyā de 忽高忽低 hūgāohūdī 灯丝 dēngsī de 发热 fārè 发光 fāguāng shì 忽强忽弱 hūqiánghūruò de

    - Hiệu điện thế dao động cao, thấp thì sự tỏa nhiệt và phát quang của dây tóc cũng mạnh yếu khác nhau.

  • - shì 指引 zhǐyǐn 女性 nǚxìng men 穿越 chuānyuè 她们 tāmen 生活 shēnghuó zuì 黑暗 hēiàn 时光 shíguāng de 希望 xīwàng de 灯塔 dēngtǎ

    - Cô ấy giống như là ngọn hải đăng hy vọng chỉ dẫn phụ nữ vượt qua những thời điểm đen tối nhất trong cuộc đời họ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 发光信号灯塔

Hình ảnh minh họa cho từ 发光信号灯塔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发光信号灯塔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Dā , Tǎ
    • Âm hán việt: Tháp , Đáp
    • Nét bút:一丨一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTOR (土廿人口)
    • Bảng mã:U+5854
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao