Đọc nhanh: 棘皮 (cức bì). Ý nghĩa là: động vật thân mềm。無脊椎動物的一門,外皮一般具有石灰質的刺狀突起,身體球形、星形或圓棒形,生活在海底,運動緩慢或不運動,如海星、海膽、海參、海百合等。.
Ý nghĩa của 棘皮 khi là Danh từ
✪ động vật thân mềm。無脊椎動物的一門,外皮一般具有石灰質的刺狀突起,身體球形、星形或圓棒形,生活在海底,運動緩慢或不運動,如海星、海膽、海參、海百合等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棘皮
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 报 荆 斩 棘 的 哥哥
- Anh trai vượt mọi trông gai
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 妈妈 在 吊皮 坎肩
- Mẹ đang chần chiếc áo gile da.
- 妈妈 剥 玉米 皮
- Mẹ lột vỏ ngô.
- 妹妹 有时 相当 皮
- Em gái đôi khi khá nghịch ngợm.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 皮筏
- mảng da
- 橡皮
- cục tẩy.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 粉皮 儿
- lớp bột mỏng.
- 臭皮囊
- thối thây.
- 搔头皮
- gãi đầu.
- 他 姓 皮
- Anh ấy họ Bì.
- 鞣 皮子
- tấm da thuộc.
- 没 办法 , 只能 硬着头皮 干
- Không cách nào, chỉ đành bấm bụng làm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棘皮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棘皮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm棘›
皮›