Đọc nhanh: 可注射的皮肤填充物 (khả chú xạ đích bì phu điền sung vật). Ý nghĩa là: Chất độn da có thể tiêm được.
Ý nghĩa của 可注射的皮肤填充物 khi là Danh từ
✪ Chất độn da có thể tiêm được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可注射的皮肤填充物
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 漫画 里 的 人物 都 很 可爱
- Các nhân vật trong truyện tranh đều rất dễ thương.
- 小狗 是 一种 可爱 的 动物
- Chó là động vật đáng yêu.
- 皮垫 可以 保护 桌面 的 玻璃
- Tấm lót cao su có thể bảo vệ mặt kính của bàn.
- 我 还 在 皮肤 上 发现 了 热塑性 聚氨酯 的
- Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 她 皮肤 白白的
- Da cô ấy rất trắng.
- 她 的 皮肤 如同 雪 一样 白
- Da cô ấy trắng như tuyết.
- 植物 茎 的 皮层
- lớp vỏ cây.
- 她 的 皮肤 很 光润
- Da của cô ấy rất bóng mượt.
- 防晒霜 可以 保护 皮肤
- Kem chống nắng có thể bảo vệ da.
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 他 的 见解 只是 皮肤 之见
- Ý kiến của anh ta chỉ là hiểu biết nông cạn.
- 他 的 皮肤 容易 起 疹子
- Da anh ấy dễ nổi mẩn.
- 可能 是 注射针 造成 的
- Có thể là từ kim tiêm dưới da.
- 皮肤 和 物体 接触 后 产生 的 感觉 就是 触觉
- Cảm giác nảy sinh sau khi da tiếp xúc với vật thể là xúc giác.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可注射的皮肤填充物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可注射的皮肤填充物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm充›
可›
填›
射›
注›
物›
的›
皮›
肤›