Đọc nhanh: 显示时钟 (hiển thị thì chung). Ý nghĩa là: Đồng hồ hiển thị.
Ý nghĩa của 显示时钟 khi là Danh từ
✪ Đồng hồ hiển thị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显示时钟
- 时钟 鸣响 报 午时 已至
- Đồng hồ reo báo trưa đã đến.
- 风情 报告 显示 风力 增强
- Báo cáo gió cho thấy lực gió tăng lên.
- 她 接到 这 消息 时 显然 无动于衷
- Khi nhận được tin tức này, cô hiển nhiên thờ ơ.
- 那 发言者 讲话 结结巴巴 的 有时 得 由 主席 提示
- Người phát biểu đó nói lắp bắp, đôi khi cần được Chủ tịch nhắc nhở.
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 红外 光谱 显示
- Quang phổ hồng ngoại phù hợp
- 温度计 显示 零度
- Nhiệt kế hiển thị 0 độ.
- 小时候 , 我 对 鸡蛋 情有独钟 , 煮 鸡蛋 炒鸡蛋 炖 鸡蛋 , 我 都 百吃 不厌
- Khi tôi còn nhỏ, tôi đặc biệt yêu thích trứng, trứng luộc, trứng rán, trứng hầm, tôi không bao giờ chán khi ăn trứng
- 夬 卦 表示 决断 的 时刻
- Quẻ Quái biểu thị thời điểm quyết định.
- 皱纹 显示 出 她 的 岁月 痕迹
- Nếp nhăn cho thấy dấu ấn của thời gian.
- 风情 数据 显示 风速 很快
- Thông tin gió cho thấy tốc độ gió rất nhanh.
- 他 有时 显得 很 痴傻
- Đôi khi anh ấy có vẻ rất ngốc nghếch.
- 屏幕 上 显示 时间
- Trên màn hình hiển thị thời gian.
- 我 看到 了 来电显示
- Tôi có thể thấy ID người gọi.
- 酚酞 测试 显示 为 血
- Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.
- 序号 显示 在 列表 上
- Số thứ tự hiển thị trên danh sách.
- 宽屏 显示 效果 更好
- Màn hình rộng hiệu quả hiển thị tốt hơn.
- 史蒂芬 在 剑桥 的 记录 显示
- Hồ sơ của Stephen từ Cambridge bao gồm
- 小偷 被 抓住 时 显得 非常 慌
- Tên trộm khi bị bắt trông rất hoảng sợ.
- 钟表 显示 的 时间 不 对
- Thời gian trên đồng hồ không đúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 显示时钟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 显示时钟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm时›
显›
示›
钟›