Đọc nhanh: 扭力显示扳手 (nữu lực hiển thị ban thủ). Ý nghĩa là: Mô men quay.
Ý nghĩa của 扭力显示扳手 khi là Danh từ
✪ Mô men quay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扭力显示扳手
- 得力助手
- trợ thủ đắc lực
- 得力助手
- trợ lý đắc lực
- 风情 报告 显示 风力 增强
- Báo cáo gió cho thấy lực gió tăng lên.
- 招手 示意
- vẫy tay ra hiệu
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 红外 光谱 显示
- Quang phổ hồng ngoại phù hợp
- 温度计 显示 零度
- Nhiệt kế hiển thị 0 độ.
- 皱纹 显示 出 她 的 岁月 痕迹
- Nếp nhăn cho thấy dấu ấn của thời gian.
- 风情 数据 显示 风速 很快
- Thông tin gió cho thấy tốc độ gió rất nhanh.
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 我 需要 一把 扳手 修车
- Tôi cần một cái cờ lê để sửa xe.
- 她 的 表现 显得 苍白无力
- Biểu hiện của cô ấy trông thiếu sức sống.
- 卷发 显得 很 有 活力
- Tóc xoăn trông rất năng động.
- 他 扬起 手 表示 问候
- Anh ấy vẫy tay chào.
- 手 无 缚鸡之力
- trói gà không chặt
- 球队 努力 扳回 比分
- Đội bóng cố gắng gỡ lại tỷ số.
- 这台 显示器 的 分辨率 很 高
- Độ phân giải của màn hình này rất cao.
- 手机 的 显示屏 很 清晰
- Màn hình điện thoại rất rõ nét.
- 别 让 托尼 盛气凌人 地 对待 你 , 你 为何 不 更 多 地 显示 威力 呢 ?
- Đừng để Tony đối xử kiêu căng với bạn, tại sao bạn không thể thể hiện sức mạnh của mình nhiều hơn?
- 调查 显示 了 市场 的 潜力
- Khảo sát cho thấy tiềm năng của thị trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扭力显示扳手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扭力显示扳手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
手›
扭›
扳›
显›
示›