Đọc nhanh: 支费 (chi phí). Ý nghĩa là: Tiêu sài; chi dụng. Tiền tiêu dùng hằng ngày. ◇Cao Minh 高明: Kim nhật thiên dữ chi hạnh; đắc ngộ nhị vị quan nhân đáo thử; miễn bất đắc cầu cáo sao hóa kỉ văn; thiêm trợ chi phí tắc cá 今日天與之幸; 得遇二位官人到此; 免不得求告抄化幾文; 添助支費則個 (Tì bà kí 琵琶記; Ngũ nương đáo kinh tri phu hành tung 五娘到京知夫行蹤)..
Ý nghĩa của 支费 khi là Động từ
✪ Tiêu sài; chi dụng. Tiền tiêu dùng hằng ngày. ◇Cao Minh 高明: Kim nhật thiên dữ chi hạnh; đắc ngộ nhị vị quan nhân đáo thử; miễn bất đắc cầu cáo sao hóa kỉ văn; thiêm trợ chi phí tắc cá 今日天與之幸; 得遇二位官人到此; 免不得求告抄化幾文; 添助支費則個 (Tì bà kí 琵琶記; Ngũ nương đáo kinh tri phu hành tung 五娘到京知夫行蹤).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支费
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 我 对 我 妹妹 表示 支持
- Tôi ủng hộ em gái tôi.
- 经费 支绌
- không đủ kinh phí.
- 他 按规定 支付 费用
- Anh ấy thanh toán chi phí theo quy định.
- 学生 需要 按时 支付 学费
- Sinh viên cần thanh toán học phí đúng hạn.
- 请 扫码 支付 费用
- Vui lòng quét mã để thanh toán.
- 支付 的 保费 金额 大致相同
- Số tiền bảo hiểm được trả gần như giống nhau.
- 他 主张 削减 军费开支
- Anh ấy ủng hộ việc cắt giảm chi phí quân sự.
- 你 得 支付 总共 100 万 人民币 , 金额 含 汇费
- Số tiền bạn phải thanh toán là 100 vạn nhân dân tệ, đã bao gồm phí chuyển tiền.
- 你 需要 支付 额外 的 费用
- Bạn cần phải thanh toán thêm chi phí.
- 她 不会 支付 任何 额外 费用
- Cô ấy không đồng ý trả thêm bất kỳ khoản nào.
- 节约开支 , 防止 糜费
- chi tiêu tiết kiệm, phòng ngừa lãng phí.
- 他 每个 月 都 有 差旅费 支出
- Mỗi tháng anh ấy đều có chi phí công tác.
- 租房 费用 每个 月 都 要 支付
- Chi phí thuê nhà phải trả hàng tháng.
- 请 确认 您 已 支付 费用
- Vui lòng xác nhận rằng bạn đã thanh toán.
- 学生 津贴 用于 支付 学费
- Trợ cấp sinh viên được sử dụng để trả học phí.
- 中介费 通常 由 买方 支付
- Phí môi giới thường do người mua thanh toán.
- 节约开支 , 减少 杂费
- tiết kiệm chi tiêu, cắt giảm tiền tiêu vặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 支费
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 支费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm支›
费›