Đọc nhanh: 转会费 (chuyển hội phí). Ý nghĩa là: tiền thưởng đăng nhập, tiền thưởng cho việc đồng ý gia nhập công ty, phí chuyển nhượng.
Ý nghĩa của 转会费 khi là Danh từ
✪ tiền thưởng đăng nhập
sign-on bonus
✪ tiền thưởng cho việc đồng ý gia nhập công ty
signing bonus
✪ phí chuyển nhượng
transfer fee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转会费
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 他们 转播 了 奥运会 开幕式
- Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 这个 转瞬即逝 的 好 机会 被 他 牢牢 抓住 了
- Cơ hội thoáng qua này đã được anh ấy nắm chắc trong tay rồi.
- 展览会 免费参观
- Xem triển lãm miễn phí.
- 这次 会议 是 公司 发展 的 转机
- Cuộc họp này là bước ngoặt trong sự phát triển công ty.
- 撞车 中 如果 电池 爆炸 保费 就 会 飙升
- Nếu pin phát nổ khi có va chạm xe thì phí bảo hiểm sẽ tăng vọt.
- 我会 酬 你 费用
- Tôi sẽ bồi thường chi phí cho bạn.
- 我 向 会计 提交 了 差旅费 报销 凭证
- Tôi đã nộp chứng từ hoàn trả chi phí đi lại cho kế toán.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 公司 会 承担 这笔 费用
- Công ty sẽ chịu khoản chi phí này.
- 经济 变革 带来 社会转型
- Cải cách kinh tế mang lại sự chuyển đổi xã hội.
- 电台 转播 了 音乐会
- Đài phát thanh đã phát lại buổi hòa nhạc.
- 这个 展览会 是 煞费 经营 的
- Cuộc triển lãm này tổ chức sẽ tốn kém lắm đây.
- 企业 会 补贴 员工 的 通勤 费用
- Doanh nghiệp sẽ trợ cấp chi phí đi lại cho nhân viên.
- 我 才 不会 跟 她们 分 出场费 呢
- Tôi không chia phí xuất hiện của chúng tôi với họ.
- 这次 旅行 的 花费 估计 不会 少
- Chuyến đi khả năng sẽ tốn kém rất nhiều.
- 她 不会 支付 任何 额外 费用
- Cô ấy không đồng ý trả thêm bất kỳ khoản nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转会费
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转会费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
费›
转›