Các biến thể (Dị thể) của 添
沾 𣵚 𣸸
Đọc nhanh: 添 (Thiêm). Bộ Thuỷ 水 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶一一一ノ丶丨丶丶丶). Ý nghĩa là: 1. thêm, Thêm, tăng gia. Từ ghép với 添 : 再添幾台機器 Thêm vài cỗ máy nữa, 添設醫院 Xây thêm bệnh viện, 她最近添了個女孩兒 Chị ta mới đây sinh cháu gái. Chi tiết hơn...