Đọc nhanh: 提升 (đề thăng). Ý nghĩa là: thăng cấp; nâng cao; tiến bộ; cải thiện; thăng chức (công việc, chức vụ), nâng; nâng cao; chuyển lên cao. Ví dụ : - 他想提升自己的技能。 Anh ấy muốn nâng cao kỹ năng của bản thân.. - 公司努力提升服务质量。 Công ty cố gắng nâng cao chất lượng dịch vụ.. - 阅读可以提升我的知识。 Việc đọc có thể nâng cao kiến thức của tôi.
Ý nghĩa của 提升 khi là Động từ
✪ thăng cấp; nâng cao; tiến bộ; cải thiện; thăng chức (công việc, chức vụ)
提高 (职位、等级,质量等)
- 他 想 提升 自己 的 技能
- Anh ấy muốn nâng cao kỹ năng của bản thân.
- 公司 努力 提升 服务质量
- Công ty cố gắng nâng cao chất lượng dịch vụ.
- 阅读 可以 提升 我 的 知识
- Việc đọc có thể nâng cao kiến thức của tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nâng; nâng cao; chuyển lên cao
用卷扬机等向高处运送 (矿物、材料等)
- 他 在 使用 设备 提升 矿物
- Anh ấy đang dùng thiết bị nâng khoáng sản lên.
- 他们 在 提升 材料 到 顶层
- Họ đang nâng vật liệu lên tầng cao nhất.
- 提升 设备 帮 矿工 运输 重物
- Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 提升
✪ 提升 + 得 + Phó từ + Tính từ
bổ ngữ trạng thái
- 我 的 成绩 提升 得 很快
- Thành tích của tôi tiến bộ rất nhanh.
- 他 的 职位 提升 得 很快
- Chức vị của anh ấy nâng rất nhanh.
So sánh, Phân biệt 提升 với từ khác
✪ 提拔 vs 提升
Đối tượng của "提拔" chỉ có thể là con người, là chức vụ của con người.
Đối tượng "提升" có thể là một người, nhưng ngoài chức vụ còn bao hàm trình độ, phẩm chất của người đó.
"提升" cũng có thể là vật, chẳng hạn như chất lượng hoặc cấp bậc sản phẩmv.v.
Chủ thể "提拔" là lãnh đạo cấp trên, và chủ thể "提升" ngoài lãnh đạo cấp trên ra còn có người thực hiện hành vi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提升
- 物业 提升 居民 生活品质
- Công ty quản lý bất động sản cải thiện chất lượng sinh hoạt của cư dân.
- 破格 提升
- đặc cách đề bạt.
- 提升 设备 帮 矿工 运输 重物
- Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.
- 是 提升 惩罚性 损失赔偿 的 上限 的 法案
- Nó nâng cao giới hạn về các thiệt hại trừng phạt.
- 使用 褒义词 可以 提升 形象
- Sử dụng từ có ý nghĩa tích cực có thể nâng cao hình ảnh.
- 优质 的 面料 提升 服装 的 品质
- Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.
- 他 用 恭维 来 提升 他 的 形象
- Anh ta dùng lời nịnh hót để tăng hình tượng của mình.
- 他 在 使用 设备 提升 矿物
- Anh ấy đang dùng thiết bị nâng khoáng sản lên.
- 由 副厂长 提升 为 厂长
- Phó giám đốc xưởng được đề bạt làm giám đốc xưởng.
- 主人 决定 提升 她 的 职位
- Sếp quyết định thăng chức cho cô ấy.
- 拼图 可以 提升 逻辑思维
- Ghép hình có thể nâng cao tư duy logic.
- 提高 能力 , 进而 提升 自己
- Nâng cao năng lực, rồi tiến tới nâng cao bản thân.
- 教育 事业 蓬勃 提升
- Ngành giáo dục phát triển mạnh mẽ.
- 有钱 不见得 提升 你 的 快乐 指数
- Có tiền chưa chắc sẽ tăng chỉ số hạnh phúc của bạn.
- 这些 改进 可以 提升 质量
- Những cải tiến này có thể nâng cao chất lượng.
- 阅读 可以 提升 我 的 知识
- Việc đọc có thể nâng cao kiến thức của tôi.
- 他 不断 提升 自己 的 伎 能
- Anh ấy không ngừng nâng cao kỹ năng của mình.
- 他们 在 提升 材料 到 顶层
- Họ đang nâng vật liệu lên tầng cao nhất.
- 她 的 晋升 提升 了 团队 士气
- Việc thăng chức của cô ấy đã nâng cao tinh thần đội nhóm.
- 善待 员工 , 提升 士气
- Đối xử tốt với nhân viên, nâng cao tinh thần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 提升
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提升 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm升›
提›