吊斗提升机 diào dòu tíshēng jī

Từ hán việt: 【điếu đẩu đề thăng cơ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吊斗提升机" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điếu đẩu đề thăng cơ). Ý nghĩa là: máy nâng đấu treo (Máy móc trong xây dựng).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吊斗提升机 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 吊斗提升机 khi là Danh từ

máy nâng đấu treo (Máy móc trong xây dựng)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊斗提升机

  • - 提高 tígāo 战斗力 zhàndòulì

    - nâng cao sức chiến đấu

  • - 起重机 qǐzhòngjī zài diào 重物 zhòngwù

    - Máy cẩu đang cẩu vật nặng.

  • - 必须 bìxū 提前 tíqián liǎng 小时 xiǎoshí 到达 dàodá 机场 jīchǎng

    - Bạn phải đến sân bay trước ít nhất hai giờ.

  • - 晋升 jìnshēng de 机会 jīhuì 容错过 róngcuòguò

    - Cơ hội thăng chức không thể bỏ lỡ.

  • - 飞机 fēijī 慢慢 mànmàn 升上去 shēngshǎngqù

    - Máy bay từ từ lên cao.

  • - àn le 喇叭 lǎba 提醒 tíxǐng 司机 sījī

    - Anh ấy bấm còi để nhắc nhở tài xế.

  • - gāi 芭蕾 bālěi 舞蹈 wǔdǎo 学校 xuéxiào gěi yǒu 特殊 tèshū 天赋 tiānfù de 儿童 értóng 提供 tígōng 免费 miǎnfèi 学习 xuéxí de 机会 jīhuì

    - Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.

  • - 专机 zhuānjī yǒu 战斗机 zhàndòujī 护航 hùháng

    - chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.

  • - 冬季 dōngjì 室温 shìwēn 不够 bùgòu 可用 kěyòng 浴霸 yùbà huò 暖风机 nuǎnfēngjī 提高 tígāo 室温 shìwēn

    - Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.

  • - 破格 pògé 提升 tíshēng

    - đặc cách đề bạt.

  • - 万一 wànyī 错过 cuòguò 航班 hángbān 提前 tíqián dào 机场 jīchǎng

    - Để phòng trường hợp lỡ chuyến bay, đến sân bay sớm.

  • - 提升 tíshēng 设备 shèbèi bāng 矿工 kuànggōng 运输 yùnshū 重物 zhòngwù

    - Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.

  • - shì 提升 tíshēng 惩罚性 chéngfáxìng 损失赔偿 sǔnshīpéicháng de 上限 shàngxiàn de 法案 fǎàn

    - Nó nâng cao giới hạn về các thiệt hại trừng phạt.

  • - 使用 shǐyòng 褒义词 bāoyìcí 可以 kěyǐ 提升 tíshēng 形象 xíngxiàng

    - Sử dụng từ có ý nghĩa tích cực có thể nâng cao hình ảnh.

  • - 优质 yōuzhì de 面料 miànliào 提升 tíshēng 服装 fúzhuāng de 品质 pǐnzhì

    - Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.

  • - yòng 恭维 gōngwei lái 提升 tíshēng de 形象 xíngxiàng

    - Anh ta dùng lời nịnh hót để tăng hình tượng của mình.

  • - 遭遇 zāoyù 海难 hǎinàn de 水手 shuǐshǒu 已经 yǐjīng bèi 直升机 zhíshēngjī 救起 jiùqǐ

    - Người thủy thủ gặp nạn trên biển đã được cứu bằng trực thăng.

  • - chèn 好多 hǎoduō 机会 jīhuì 努力 nǔlì 提升 tíshēng 自己 zìjǐ

    - Tận dụng nhiều cơ hội, nỗ lực hoàn thiện bản thân.

  • - 提升 tíshēng 认知 rènzhī de 机会 jīhuì

    - cơ hội nâng cao nhận thức

  • - 由于 yóuyú 战斗 zhàndòu zhōng 指挥 zhǐhuī 英明 yīngmíng bèi 提升 tíshēng wèi 少校 shàoxiào

    - "Vì anh ta đã chỉ huy thông minh trong trận đấu, anh ta đã được thăng chức lên đại tá."

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吊斗提升机

Hình ảnh minh họa cho từ 吊斗提升机

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吊斗提升机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thập 十 (+2 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thăng
    • Nét bút:ノ一ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HT (竹廿)
    • Bảng mã:U+5347
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RLB (口中月)
    • Bảng mã:U+540A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao