Đọc nhanh: 提升认知 (đề thăng nhận tri). Ý nghĩa là: Nâng cao nhận thức. Ví dụ : - 提升认知的机会 cơ hội nâng cao nhận thức
Ý nghĩa của 提升认知 khi là Từ điển
✪ Nâng cao nhận thức
- 提升 认知 的 机会
- cơ hội nâng cao nhận thức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提升认知
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 物业 提升 居民 生活品质
- Công ty quản lý bất động sản cải thiện chất lượng sinh hoạt của cư dân.
- 没有 进一步 的 认知 缺失
- Không bị mất nhận thức nữa.
- 破格 提升
- đặc cách đề bạt.
- 她 认识 到 知识 的 重要性
- Cô ấy nhận ra tầm quan trọng của kiến thức.
- 他 深知 自己 罪孽深重 于是 俯首认罪
- Biết rõ tội lỗi của mình là nghiêm trọng, anh ta cúi đầu khai nhận tội lỗi của mình.
- 是 提升 惩罚性 损失赔偿 的 上限 的 法案
- Nó nâng cao giới hạn về các thiệt hại trừng phạt.
- 使用 褒义词 可以 提升 形象
- Sử dụng từ có ý nghĩa tích cực có thể nâng cao hình ảnh.
- 工伤 认定 是 职工 享受 工伤保险 待遇 的 前提 条例
- Xác định thương tật liên quan đến công việc là điều kiện tiên quyết để người lao động được hưởng quyền lợi bảo hiểm thương tật liên quan đến công việc
- 优质 的 面料 提升 服装 的 品质
- Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.
- 他 用 恭维 来 提升 他 的 形象
- Anh ta dùng lời nịnh hót để tăng hình tượng của mình.
- 由 副厂长 提升 为 厂长
- Phó giám đốc xưởng được đề bạt làm giám đốc xưởng.
- 新 的 事实 已 众所周知 政府 被迫 承认 处理 间谍 丑事 失当
- Thông tin mới đã trở nên rõ ràng, chính phủ buộc phải thừa nhận việc xử lý vụ án gián điệp không đúng cách.
- 阅读 书籍 对 提高 知识 有益
- Đọc sách có lợi cho việc nâng cao kiến thức.
- 这 本书 提供 了 黄金 知识
- Cuốn sách này cung cấp kiến thức quý báu.
- 主人 决定 提升 她 的 职位
- Sếp quyết định thăng chức cho cô ấy.
- 知己知彼 是 合作 的 重要 前提
- Biết mình biết ta là điều kiện tiên quyết quan trọng để hợp tác.
- 辩护律师 提出 理由 认为 证据 不 充分
- Luật sư bào chữa đưa ra lý do cho rằng bằng chứng không đầy đủ.
- 阅读 可以 提升 我 的 知识
- Việc đọc có thể nâng cao kiến thức của tôi.
- 提升 认知 的 机会
- cơ hội nâng cao nhận thức
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 提升认知
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提升认知 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm升›
提›
知›
认›