指责 zhǐzé

Từ hán việt: 【chỉ trách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "指责" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chỉ trách). Ý nghĩa là: chỉ trích; trách móc; trách mắng. Ví dụ : - 。 Anh ấy bị chỉ trích về lỗi lầm.. - 便。 Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.. - 。 Giáo viên chỉ trích anh ta đến muộn.

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 指责 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 指责 khi là Động từ

chỉ trích; trách móc; trách mắng

指摘;责备

Ví dụ:
  • - bèi 指责 zhǐzé le 错误 cuòwù

    - Anh ấy bị chỉ trích về lỗi lầm.

  • - 不要 búyào 随便 suíbiàn 指责 zhǐzé 别人 biérén

    - Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.

  • - 老师 lǎoshī 指责 zhǐzé le 迟到 chídào

    - Giáo viên chỉ trích anh ta đến muộn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 指责

指责 + Tân ngữ(Ai đó/学校/行为/别人)

chỉ trích...

Ví dụ:
  • - 指责 zhǐzé le de 朋友 péngyou

    - Anh ấy chỉ trích bạn của mình.

  • - 他们 tāmen 指责 zhǐzé le de 行为 xíngwéi

    - Họ chỉ trích hành vi của anh ấy.

  • - 我们 wǒmen 指责 zhǐzé le 别人 biérén

    - Chúng tôi chỉ trích người khác.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指责

  • - 南疆 nánjiāng zhǐ de shì 新疆 xīnjiāng 以南 yǐnán de 地区 dìqū

    - Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.

  • - 指责 zhǐzé 诬陷 wūxiàn 自己 zìjǐ

    - Cô ấy chỉ trích anh ta vu khống mình.

  • - 他们 tāmen bèi 指责 zhǐzé wèi 白色 báisè 分子 fènzǐ

    - Họ bị chỉ trích là những phần tử phản cách mạng.

  • - 横加指责 héngjiāzhǐzé

    - chỉ trích ngang ngược

  • - 这名 zhèmíng 参议员 cānyìyuán yīn 逃避 táobì 缴纳 jiǎonà 所得税 suǒdeshuì ér 受到 shòudào 指责 zhǐzé

    - Người tham gia hội đồng thành viên này đã bị chỉ trích vì trốn tránh thanh toán thuế thu nhập.

  • - 不要 búyào 随便 suíbiàn 指责 zhǐzé 别人 biérén

    - Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.

  • - 必须 bìxū duì 实情 shíqíng 胸有成竹 xiōngyǒuchéngzhú 才能 cáinéng 理直气壮 lǐzhíqìzhuàng 到处 dàochù 指责 zhǐzé 别人 biérén

    - Để có thể tự tin và công bằng trong khi chỉ trích (người khác), cần phải hiểu rõ tình hình thực tế.

  • - 我们 wǒmen 指责 zhǐzé le 别人 biérén

    - Chúng tôi chỉ trích người khác.

  • - shì 负责 fùzé 指挥 zhǐhuī 作战 zuòzhàn 行动 xíngdòng de 军官 jūnguān

    - Ông là sĩ quan chịu trách nhiệm chỉ đạo các hoạt động chiến đấu.

  • - bèi 指责 zhǐzé le 错误 cuòwù

    - Anh ấy bị chỉ trích về lỗi lầm.

  • - 指责 zhǐzé 当代 dāngdài 青少年 qīngshàonián 超前消费 chāoqiánxiāofèi de 社会舆论 shèhuìyúlùn 不绝于耳 bùjuéyúěr

    - Dư luận xã hội không ngừng chỉ trích thói tiêu xài quá mức của thanh thiếu niên hiện tại.

  • - de 粗心 cūxīn chuǎng lái 指责 zhǐzé

    - Sự cẩu thả của anh ta gây ra chỉ trích.

  • - 老师 lǎoshī 指责 zhǐzé le 迟到 chídào

    - Giáo viên chỉ trích anh ta đến muộn.

  • - 反对党 fǎnduìdǎng 指责 zhǐzé 修建 xiūjiàn xīn 机场 jīchǎng shì 浪费 làngfèi 纳税人 nàshuìrén de 金钱 jīnqián

    - Các đảng đối lập chỉ trích việc xây dựng sân bay mới là lãng phí tiền của người đóng thuế.

  • - 浮躁 fúzào bèi 指责 zhǐzé 一些 yīxiē 夫妻 fūqī 分手 fēnshǒu de 原因 yuányīn

    - Sự nóng nảy cũng bị cho là nguyên nhân khiến một số cặp vợ chồng chia tay.

  • - 无辜 wúgū 地被 dìbèi 指责 zhǐzé le

    - Cô ấy bị chỉ trích một cách oan uổng.

  • - 下决心 xiàjuéxīn 迎击 yíngjī 指责 zhǐzé de rén

    - Tôi quyết tâm nghênh chiến những người đã buộc tội tôi.

  • - 指责 zhǐzé le de 朋友 péngyou

    - Anh ấy chỉ trích bạn của mình.

  • - 这些 zhèxiē 指责 zhǐzé 完全 wánquán 是非 shìfēi

    - Những lời chỉ trích này hoàn toàn sai.

  • - 他们 tāmen 指责 zhǐzé le de 行为 xíngwéi

    - Họ chỉ trích hành vi của anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 指责

Hình ảnh minh họa cho từ 指责

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 指责 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPA (手心日)
    • Bảng mã:U+6307
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zé , Zhài
    • Âm hán việt: Trách , Trái
    • Nét bút:一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMBO (手一月人)
    • Bảng mã:U+8D23
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa