Đọc nhanh: 斥责 (xích trách). Ý nghĩa là: mắng; quở mắng; la rầy; khiển trách; xài, chỉ trích. Ví dụ : - 厉声斥责。 nghiêm nghị khiển trách.
Ý nghĩa của 斥责 khi là Động từ
✪ mắng; quở mắng; la rầy; khiển trách; xài
用严厉的言语指出别人的错误或罪行
- 厉声 斥责
- nghiêm nghị khiển trách.
✪ chỉ trích
批评指摘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斥责
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 这位 姆 很 负责
- Người bảo mẫu này rất có trách nhiệm.
- 敷衍塞责
- qua loa tắc trách
- 她 负责 启蒙 教学
- Cô ấy phụ trách giảng dạy nhập môn.
- 严格要求 和 求全责备 是 两回事
- Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.
- 痛斥 国贼
- lên án kịch liệt bọn quốc tặc
- 受 了 一顿 痛斥
- bị lên án một trận
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 他 肩负着 养家 的 重大责任
- Anh ấy có trách nhiệm to lớn gánh vác nuôi nấng gia đình mình.
- 这 乃是 你 的 责任
- Đây chính là trách nhiệm của bạn.
- 他们 负责 抚养 孤儿
- Họ chịu trách nhiệm nuôi dưỡng trẻ mồ côi.
- 爱护动物 是 我们 的 责任
- Bảo vệ động vật là trách nhiệm của chúng ta.
- 备受 责难
- bị trách móc
- 保安 负责 小区 安全
- Nhân viên bảo vệ chịu trách nhiệm an toàn khu vực.
- 父亲 责骂 了 他 一顿
- cha quở trách nó một trận.
- 守土有责
- có trách nhiệm bảo vệ lãnh thổ.
- 厉声 斥责
- nghiêm nghị khiển trách.
- 经理 严厉 斥责 了 他 的 行为
- Quản lý nghiêm khắc khiển trách hành vi của anh ấy.
- 我 父母 发现 窗子 被 打破 后 , 一定 会 有 一番 斥责
- Sau khi cha mẹ tôi phát hiện cửa sổ bị vỡ, chắc chắn sẽ có một cuộc trách móc nào đó.
- 他 总是 推卸责任
- Anh ta luôn chối từ trách nhiệm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斥责
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斥责 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斥›
责›
quở trách; trách mắng; trách móc; mắng nhiếc; dức mắng; thét mắng; chửi mắng
chất vấn; vặn hỏi; hạch hỏi; trách hỏitrách vấn
cũng được viết 呵斥đánh giá caođể tán dươnglàm kiệt quệ
trách mắng; quát mắng; trách móc; quát tháo; mắng nhiếc; trách cứ; mắng; hờn trách; trách hờngắt
Trách Móc
quở mắng; la rầy; mắng mỏ; khiển trách
chỉ trích
chỉ trích; trách mắng; trách móc
Phỉ Báng
truy hỏi; vặn hỏi; chất vấn; cật vấn; hỏi vặn
Chất Vấn, Chất
chỉ trích; trách cứ; trách móc; trách vấn; hạch; trách quở
chất vấn khiển trách
chỉ trích; khiển trách; bắt bẻbẻ bai
Lên Án
Trách Cứ
Chỉ Trích
khiển trách
Toàn Thân, Cả Người
quở trách; khiển trách; quở mắng
nghiêm nghị; lạnh lùng (giọng nói)
diễn dịchgiải thíchdiễn giải