挑剔 tiāo tī

Từ hán việt: 【khiêu dịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "挑剔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khiêu dịch). Ý nghĩa là: kén chọn; xoi mói; bới móc; bắt bẻ; xét nét. Ví dụ : - 。 Cô ấy rất kén chọn đồ ăn.. - 。 Tôi không thích bới móc người khác.. - 。 Bạn bè thấy anh ấy quá kén chọn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 挑剔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 挑剔 khi là Động từ

kén chọn; xoi mói; bới móc; bắt bẻ; xét nét

过分严格地在细节上指摘

Ví dụ:
  • - duì 食物 shíwù 非常 fēicháng 挑剔 tiāotī

    - Cô ấy rất kén chọn đồ ăn.

  • - 喜欢 xǐhuan 挑剔 tiāotī 别人 biérén

    - Tôi không thích bới móc người khác.

  • - 朋友 péngyou 觉得 juéde tài 挑剔 tiāotī le

    - Bạn bè thấy anh ấy quá kén chọn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑剔

  • - 高挑儿 gāotiāoér de 个子 gèzi

    - người cao gầy

  • - shì ài 挑是非 tiāoshìfēi de rén

    - Bà ấy là người thích kiếm chuyện.

  • - 挑字眼 tiāozìyǎn

    - chơi chữ

  • - 邦德 bāngdé 挑拨 tiǎobō 我们 wǒmen

    - Bond đã chơi chúng tôi với nhau.

  • - 挑个 tiāogè 安静 ānjìng de 地方 dìfāng

    - Chọn một nơi yên tĩnh.

  • - 挑动 tiǎodòng 好奇心 hàoqíxīn

    - gợi tính tò mò

  • - 喜欢 xǐhuan 适度 shìdù de 挑战 tiǎozhàn

    - Tôi thích những thách thức vừa phải.

  • - 熟练地 shúliàndì tiāo xiù zhe 图案 túàn

    - Cô thêu hoa văn một cách thuần thục.

  • - 运动员 yùndòngyuán xiàng 教练 jiàoliàn 挑战 tiǎozhàn

    - Vận động viên thách thức huấn luyện viên.

  • - cài 挑子 tiāozi

    - gánh rau

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào huài de 部分 bùfèn 剔除 tīchú

    - Chúng ta cần loại bỏ phần hỏng đi.

  • - 晶莹剔透 jīngyíngtītòu

    - óng ánh long lanh

  • - 玲珑剔透 línglóngtītòu

    - sáng long lanh

  • - 如何 rúhé 满足 mǎnzú 网购 wǎnggòu 消费者 xiāofèizhě men 挑剔 tiāotī de 胃口 wèikǒu

    - Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?

  • - cóng 正面 zhèngmiàn kàn cóng 侧面 cèmiàn kàn 这尊 zhèzūn 雕塑 diāosù dōu 无可挑剔 wúkětiāoti

    - Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.

  • - shì ài 挑剔 tiāotī de 老太婆 lǎotàipó

    - Cô ấy là một bà cụ kén chọn.

  • - duì 食物 shíwù 非常 fēicháng 挑剔 tiāotī

    - Cô ấy rất kén chọn đồ ăn.

  • - 喜欢 xǐhuan 挑剔 tiāotī 别人 biérén

    - Tôi không thích bới móc người khác.

  • - 朋友 péngyou 觉得 juéde tài 挑剔 tiāotī le

    - Bạn bè thấy anh ấy quá kén chọn.

  • - 我们 wǒmen 面临 miànlín 紧迫 jǐnpò de 挑战 tiǎozhàn

    - Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 挑剔

Hình ảnh minh họa cho từ 挑剔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挑剔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin: Tī , Tì
    • Âm hán việt: Dịch , Thế
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHLN (日竹中弓)
    • Bảng mã:U+5254
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Tāo , Tiāo , Tiǎo
    • Âm hán việt: Khiêu , Thao , Thiêu , Thiểu
    • Nét bút:一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLMO (手中一人)
    • Bảng mã:U+6311
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa