呵斥 hēchì

Từ hán việt: 【a xích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "呵斥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (a xích). Ý nghĩa là: trách mắng; quát mắng; trách móc; quát tháo; mắng nhiếc; trách cứ; mắng; hờn trách; trách hờn, gắt. Ví dụ : - 。 bị mắng một trận.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 呵斥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 呵斥 khi là Động từ

trách mắng; quát mắng; trách móc; quát tháo; mắng nhiếc; trách cứ; mắng; hờn trách; trách hờn

大声斥责也作呵叱

Ví dụ:
  • - shòu le 一通 yítòng 呵斥 hēchì

    - bị mắng một trận.

gắt

大声喊叫 (多指叫卖东西、赶牲口、呼唤等)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呵斥

  • - 痛斥 tòngchì 国贼 guózéi

    - lên án kịch liệt bọn quốc tặc

  • - āi le 一顿 yīdùn 训斥 xùnchì 灰溜溜 huīliūliū zǒu 出来 chūlái

    - nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.

  • - 呵护 hēhù 备至 bèizhì

    - Vô cùng yêu mến.

  • - 老板 lǎobǎn bǎn zhe 面孔 miànkǒng 训斥 xùnchì rén

    - Ông chủ nghiêm khắc quở trách người ta.

  • - 驳斥 bóchì 荒谬 huāngmiù de 论调 lùndiào

    - bác bỏ luận điệu hoang đường

  • - 厉声 lìshēng 斥责 chìzé

    - nghiêm nghị khiển trách.

  • - 异性相吸 yìxìngxiāngxī 同性相斥 tóngxìngxiāngchì

    - dị tính hút nhau, cùng tính thì đẩy nhau.

  • - 商店 shāngdiàn 充斥 chōngchì zhe 人群 rénqún

    - Cửa hàng chật kín người.

  • - 街头 jiētóu 充斥 chōngchì zhe 各种 gèzhǒng 小摊贩 xiǎotānfàn

    - Đường phố đầy rẫy các quầy hàng nhỏ.

  • - 因为 yīnwèi 建筑 jiànzhù zhè xíng 充斥 chōngchì zhe 贪污腐败 tānwūfǔbài

    - Xây dựng đầy rẫy tham nhũng.

  • - bèi 斥退 chìtuì le

    - Anh ấy đã bị sa thải.

  • - 至于 zhìyú píng 学说 xuéshuō 相信 xiāngxìn 我能 wǒnéng 驳斥 bóchì

    - Về lý thuyết địa phẳng, tôi tin rằng tôi có thể bác bỏ nó.

  • - 斥卖 chìmài 房产 fángchǎn

    - bán đi bất động sản.

  • - 张嘴 zhāngzuǐ 轻轻 qīngqīng 一下 yīxià

    - Mở miệng thở nhẹ một chút.

  • - 动不动 dòngbùdòng jiù 打官腔 dǎguānqiāng 训斥 xùnchì rén

    - hở ra là lên giọng trách mắng người khác.

  • - 农民 nóngmín 无法 wúfǎ zài chì shàng 种植 zhòngzhí

    - Nông dân không thể trồng trọt trên đất mặn.

  • - 原来 yuánlái shì 这样 zhèyàng

    - Ô, hóa ra là như vậy.

  • - 呵口 hēkǒu 热气 rèqì nuǎn 暖手 nuǎnshǒu

    - Hà hơi nóng ấm tay.

  • - shòu le 一通 yítòng 呵斥 hēchì

    - bị mắng một trận.

  • - shū shū le 虽然 suīrán 你老 nǐlǎo 愿赌服输 yuàndǔfúshū ma 以后 yǐhòu jiào 一声 yīshēng 大哥 dàgē

    - Aizz, thua cũng thua rồi, mặc dù tôi lớn tuổi hơn nhưng có chơi có chịu, tôi gọi câu là đại ca.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 呵斥

Hình ảnh minh họa cho từ 呵斥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呵斥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: ā , á , Hē
    • Âm hán việt: A , Ha
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNR (口一弓口)
    • Bảng mã:U+5475
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+1 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Xích
    • Nét bút:ノノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HMY (竹一卜)
    • Bảng mã:U+65A5
    • Tần suất sử dụng:Cao