Đọc nhanh: 情调 (tình điệu). Ý nghĩa là: tư tưởng; tình cảm (phong cách). Ví dụ : - 极具民俗手工质感的小背心,与七分裤合奏随性的优雅情调。 Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.. - 我最近去过最有异国情调的地方是克利夫兰 Nơi kỳ lạ nhất mà tôi đã thấy gần đây là Cleveland.
Ý nghĩa của 情调 khi là Danh từ
✪ tư tưởng; tình cảm (phong cách)
思想感情所表现出来的格调;事物所具有的能引起人的各种不同感情的性质
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 我 最近 去过 最有 异国情调 的 地方 是 克利夫兰
- Nơi kỳ lạ nhất mà tôi đã thấy gần đây là Cleveland.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情调
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 调查 案件 情况
- Điều tra tình hình vụ án.
- 我 最近 去过 最有 异国情调 的 地方 是 克利夫兰
- Nơi kỳ lạ nhất mà tôi đã thấy gần đây là Cleveland.
- 联调 局 的 中央 情报局 吗
- CIA của FBI?
- 你 要 调节 情绪 , 保持 冷静
- Bạn cần điều chỉnh cảm xúc, giữ bình tình.
- 调查 暴露出 事情 的 真相
- Cuộc điều tra đã phơi bày sự thật.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 他们 被 差遣 去 调查 情况
- Họ được cử đi điều tra tình hình.
- 她 总是 调笑 他 的 情绪
- Cô ấy luôn luôn trêu đùa cảm xúc của anh ta.
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 他们 调情 了 很 久
- Họ đã tán tỉnh rất lâu.
- 事情 已经 调查 清楚 , 你 用不着 再 替 他 打掩护 了
- sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.
- 调查 显示 了 真实情况
- Khảo sát cho thấy tình hình thực tế.
- 经过 调查 情况 完全 属实
- Sau khi điều tra, tình hình hoàn toàn là sự thật.
- 这个 电影 情节 很 单调
- Tình tiết phim này rất đơn điệu.
- 他们 互相 调情
- Họ tán tỉnh lẫn nhau.
- 运动 对 调节 情绪 有 好处
- Thể thao rất tốt cho việc điều tiết tâm trạng.
- 他 总是 喜欢 调情
- Anh ấy luôn thích tán tỉnh.
- 她 用 毫无 表情 的 声调 回答 问题 , 甚至 连 眼睛 都 不 抬起
- Cô ấy trả lời câu hỏi mà không có biểu cảm, thậm chí không ngắm lên cả mắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 情调
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 情调 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
调›