Đọc nhanh: 格调 (cách điệu). Ý nghĩa là: cách điệu; phong cách, phong cách; phẩm cách. Ví dụ : - 格调高雅 phong cách tao nhã.
Ý nghĩa của 格调 khi là Danh từ
✪ cách điệu; phong cách
指不同作家或不同作品的艺术特点的综合表现
- 格调高雅
- phong cách tao nhã.
✪ phong cách; phẩm cách
指人的风格或品格
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格调
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 道格拉斯 在 逃跑
- Douglas đang đi!
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 格调高雅
- phong cách tao nhã.
- 苏格兰 场 调取 了 他 的 税单
- Vì vậy Scotland Yard đã rút thuế của mình.
- 我们 要 调整 价格
- Chúng ta cần điều chỉnh giá.
- 格调高雅
- phong cách thanh cao
- 是 格兰特 调 我 进 特遣 组 的
- Grant đưa tôi vào đội đặc nhiệm.
- 她 的 风格 很 低调
- Phong cách của cô ấy rất kín đáo.
- 那种 面料 做 的 窗帘 很 有 格调
- Loại vải đó làm rèm cửa rất phong cách.
- 文档 格式 需要 调整
- Định dạng của tệp cần điều chỉnh.
- 她 的 服装 风格 很 单调
- Phong cách trang phục của cô ấy rất đơn điệu.
- 这些 建筑 的 风格 不同
- Phong cách của những kiến trúc này không giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 格调
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 格调 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm格›
调›