Đọc nhanh: 调情曲 (điệu tình khúc). Ý nghĩa là: hát ghẹo.
Ý nghĩa của 调情曲 khi là Danh từ
✪ hát ghẹo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调情曲
- 他们 的 爱情 很 曲折
- Tình yêu của họ rất phức tạp.
- 调查 案件 情况
- Điều tra tình hình vụ án.
- 案情 发展 得 很 曲折
- Diễn biến vụ án rất phức tạp.
- 这首 曲子 的 调子 是 宫
- Giai điệu của bài hát này là cung.
- 我 最近 去过 最有 异国情调 的 地方 是 克利夫兰
- Nơi kỳ lạ nhất mà tôi đã thấy gần đây là Cleveland.
- 联调 局 的 中央 情报局 吗
- CIA của FBI?
- 他 演奏 的 曲调 全错 了
- Anh ta đã chơi sai hoàn toàn giai điệu.
- 你 要 调节 情绪 , 保持 冷静
- Bạn cần điều chỉnh cảm xúc, giữ bình tình.
- 调查 暴露出 事情 的 真相
- Cuộc điều tra đã phơi bày sự thật.
- 悲壮 的 曲调
- khúc ca bi tráng
- 这 首歌曲 的 曲调 悲伤
- Bản nhạc này có giai điệu buồn.
- 故事情节 很 曲折
- Tình tiết câu chuyện rất phức tạp.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 风笛 的 调 旋律 管其 上 能 弹奏 曲调 的 风笛 管
- Ống sáo trên ống sáo có thể chơi những giai điệu của ống sáo.
- 他 用 笛子 吹奏 了 欢快 的 曲调
- Anh ta đã thổi một giai điệu vui tươi bằng cây sáo.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 他们 被 差遣 去 调查 情况
- Họ được cử đi điều tra tình hình.
- 演员 唱出 了 深情 的 戏曲
- Diễn viên đã hát lên những lời ca đầy cảm xúc.
- 在 音乐家 的 脑海 里 , 一组 稍纵即逝 的 音符 逐渐 形成 一个 曲调
- Trong tâm trí của nhạc sĩ, một nhóm hợp âm thoáng qua dần thành một giai điệu.
- 她 总是 调笑 他 的 情绪
- Cô ấy luôn luôn trêu đùa cảm xúc của anh ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 调情曲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调情曲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
曲›
调›