Đọc nhanh: 异国情调 (dị quốc tình điệu). Ý nghĩa là: kỳ lạ, chủ nghĩa kỳ lạ, màu địa phương. Ví dụ : - 我最近去过最有异国情调的地方是克利夫兰 Nơi kỳ lạ nhất mà tôi đã thấy gần đây là Cleveland.
Ý nghĩa của 异国情调 khi là Thành ngữ
✪ kỳ lạ
exotic
- 我 最近 去过 最有 异国情调 的 地方 是 克利夫兰
- Nơi kỳ lạ nhất mà tôi đã thấy gần đây là Cleveland.
✪ chủ nghĩa kỳ lạ
exoticism
✪ màu địa phương
local color
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异国情调
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 适合 国情
- hợp tình hình trong nước
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 他 的 作品 洋溢着 对 祖国 的 挚爱 之情
- tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 他 对 韩国 的 风土人情 有 一定 的 了解
- anh ấy có sự hiểu biết nhất định về phong tục, tập quán của Hàn Quốc.
- 我 喜欢 泰国 的 风情
- Tôi thích phong cách Thái Lan.
- 调查 案件 情况
- Điều tra tình hình vụ án.
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 国际 情势
- tình hình thế giới
- 我 最近 去过 最有 异国情调 的 地方 是 克利夫兰
- Nơi kỳ lạ nhất mà tôi đã thấy gần đây là Cleveland.
- 战士 们 异常 激情 地 冲锋陷阵
- Các chiến sĩ vô cùng nhiệt huyết lao vào trận chiến.
- 祖国 面貌 日新月异
- Vẻ đẹp của đất nước thay đổi từng ngày.
- 联调 局 的 中央 情报局 吗
- CIA của FBI?
- 你 要 调节 情绪 , 保持 冷静
- Bạn cần điều chỉnh cảm xúc, giữ bình tình.
- 调查 暴露出 事情 的 真相
- Cuộc điều tra đã phơi bày sự thật.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 异国他乡
- tha hương nơi xứ người
- 熟悉 国情
- hiểu rõ tình hình trong nước; am tường tình hình trong nước.
- 这香 来自 异国他乡
- Hương liệu này đến từ nước ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 异国情调
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 异国情调 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
异›
情›
调›