• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Bát 八 (+3 nét)
  • Pinyin: Lán
  • Âm hán việt: Lan
  • Nét bút:丶ノ一一一
  • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
  • Hình thái:⿱丷三
  • Thương hiệt:TMM (廿一一)
  • Bảng mã:U+5170
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 兰

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 兰 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lan). Bộ Bát (+3 nét). Tổng 5 nét but (). Ý nghĩa là: hoa lan. Chi tiết hơn...

Lan
Âm:

Lan

Từ điển phổ thông

  • hoa lan