情趣 qíngqù

Từ hán việt: 【tình thú】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "情趣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tình thú). Ý nghĩa là: tình thú; sở thích, sự thú vị; sự hứng thú; sự hấp dẫn. Ví dụ : - 。 Sở thích của anh ấy là vẽ tranh.. - 。 Cô ấy có sở thích mãnh liệt với làm vườn.. - 。 Sở thích của họ là đọc sách và uống trà.

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 情趣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 情趣 khi là Danh từ

tình thú; sở thích

性情志趣

Ví dụ:
  • - de 情趣 qíngqù shì 画画 huàhuà

    - Sở thích của anh ấy là vẽ tranh.

  • - duì 园艺 yuányì yǒu 浓厚 nónghòu de 情趣 qíngqù

    - Cô ấy có sở thích mãnh liệt với làm vườn.

  • - 他们 tāmen de 情趣 qíngqù shì 读书 dúshū 喝茶 hēchá

    - Sở thích của họ là đọc sách và uống trà.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

sự thú vị; sự hứng thú; sự hấp dẫn

情调趣味

Ví dụ:
  • - 展览 zhǎnlǎn de 情趣 qíngqù 引起 yǐnqǐ 观众 guānzhòng de 兴趣 xìngqù

    - Sự thú vị của triển lãm đã gây sự chú ý cho khán giả.

  • - 书中 shūzhōng de 情趣 qíngqù ràng rén 回味无穷 huíwèiwúqióng

    - Sự hấp dẫn của cuốn sách để lại ấn tượng sâu sắc.

  • - de 演讲 yǎnjiǎng 充满 chōngmǎn le 情趣 qíngqù

    - Bài diễn thuyết của anh ấy đầy sự hấp dẫn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 情趣

Chủ ngữ + 情趣 + 充满

Ví dụ:
  • - de 房间 fángjiān 情趣 qíngqù 充满 chōngmǎn

    - Phòng của cô ấy đầy sự thú vị.

  • - de 讲座 jiǎngzuò 情趣 qíngqù 充满 chōngmǎn

    - Bài giảng của anh ấy đầy sự hấp dẫn.

情趣 + 使 + Ai đó + 觉得/感到

Sự thú vị làm ai đó cảm thấy như thế nào

Ví dụ:
  • - 电影 diànyǐng 情趣 qíngqù 使 shǐ 感到 gǎndào 兴奋 xīngfèn

    - Sự thú vị của bộ phim làm tôi cảm thấy phấn khích.

  • - 音乐 yīnyuè de 情趣 qíngqù 使 shǐ 感到 gǎndào 愉快 yúkuài

    - Sự thú vị của âm nhạc làm tôi cảm thấy vui vẻ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情趣

  • - 妹妹 mèimei duì 学习 xuéxí 不感兴趣 bùgǎnxìngqù

    - Em gái tôi không hứng thú với việc học.

  • - 田家 tiánjiā 情趣 qíngqù

    - thú vui của nông dân.

  • - de 情趣 qíngqù shì 画画 huàhuà

    - Sở thích của anh ấy là vẽ tranh.

  • - 本频道 běnpíndào 提供 tígōng 润滑液 rùnhuáyè 计生 jìshēng 情趣 qíngqù de 最新 zuìxīn 报价 bàojià

    - Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。

  • - 情趣 qíngqù 低下 dīxià

    - tình cảm thấp hèn.

  • - 展览 zhǎnlǎn de 情趣 qíngqù 引起 yǐnqǐ 观众 guānzhòng de 兴趣 xìngqù

    - Sự thú vị của triển lãm đã gây sự chú ý cho khán giả.

  • - 喜欢 xǐhuan de 情趣 qíngqù

    - Tôi thích sự thú vị của anh ấy.

  • - 这个 zhègè 故事 gùshì de 情节 qíngjié 美妙 měimiào 有趣 yǒuqù

    - Tình tiết câu chuyện này tuyệt vời và thú vị.

  • - 男人 nánrén 喜欢 xǐhuan 女人 nǚrén 打情骂俏 dǎqíngmàqiào shuō shì 自己 zìjǐ de 幽默 yōumò 风趣 fēngqù 为的是 wèideshì 活跃 huóyuè 气氛 qìfēn

    - Đàn ông thích tán tỉnh phụ nữ, nói rằng đó là sự hài hước của riêng họ, để làm sôi động bầu không khí

  • - de 房间 fángjiān 情趣 qíngqù 充满 chōngmǎn

    - Phòng của cô ấy đầy sự thú vị.

  • - de 讲座 jiǎngzuò 情趣 qíngqù 充满 chōngmǎn

    - Bài giảng của anh ấy đầy sự hấp dẫn.

  • - duì 园艺 yuányì yǒu 浓厚 nónghòu de 情趣 qíngqù

    - Cô ấy có sở thích mãnh liệt với làm vườn.

  • - duì 少数民族 shǎoshùmínzú de 风土人情 fēngtǔrénqíng 很感兴趣 hěngǎnxìngqù

    - tôi rất quan tâm đến phong tục tập quán của các dân tộc thiểu số.

  • - 书中 shūzhōng de 情趣 qíngqù ràng rén 回味无穷 huíwèiwúqióng

    - Sự hấp dẫn của cuốn sách để lại ấn tượng sâu sắc.

  • - 电影 diànyǐng 情趣 qíngqù 使 shǐ 感到 gǎndào 兴奋 xīngfèn

    - Sự thú vị của bộ phim làm tôi cảm thấy phấn khích.

  • - 孤立 gūlì 地看 dìkàn měi 一个 yígè 情节 qíngjié dōu hěn 平淡 píngdàn 连缀 liánzhuì zài 一起 yìqǐ jiù 有趣 yǒuqù le

    - tách riêng mà xem xét thì mỗi tình tiết rất là bình thường, gộp chung lại thì chúng thật là thú vị.

  • - 音乐 yīnyuè de 情趣 qíngqù 使 shǐ 感到 gǎndào 愉快 yúkuài

    - Sự thú vị của âm nhạc làm tôi cảm thấy vui vẻ.

  • - de 演讲 yǎnjiǎng 充满 chōngmǎn le 情趣 qíngqù

    - Bài diễn thuyết của anh ấy đầy sự hấp dẫn.

  • - 他们 tāmen de 情趣 qíngqù shì 读书 dúshū 喝茶 hēchá

    - Sở thích của họ là đọc sách và uống trà.

  • - 深切 shēnqiè 了解 liǎojiě de 心情 xīnqíng

    - Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 情趣

Hình ảnh minh họa cho từ 情趣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 情趣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǒu , Cù , Qū , Qù , Zōu
    • Âm hán việt: Thú , Xúc
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOSJE (土人尸十水)
    • Bảng mã:U+8DA3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao