必然 bìrán

Từ hán việt: 【tất nhiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "必然" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tất nhiên). Ý nghĩa là: tất nhiên; nhất định; chắc chắn; tất yếu, điều tất nhiên; điều tất yếu; điều chắc chắn, chắc chắn; tất nhiên; nhất định. Ví dụ : - 。 Thất bại trong quá trình này là điều tất yếu.. - 。 Khi đối mặt với thách thức, khó khăn là tất yếu.. - 。 Chúng ta không thể coi ngẫu nhiên là điều tất yếu.

Từ vựng: HSK 3 HSK 5 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 必然 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Danh từ
Phó từ
Ngữ pháp
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 必然 khi là Tính từ

tất nhiên; nhất định; chắc chắn; tất yếu

从事理上讲)确定不移;不可改变的

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè 过程 guòchéng de 失败 shībài shì 必然 bìrán de

    - Thất bại trong quá trình này là điều tất yếu.

  • - 面对 miànduì 挑战 tiǎozhàn 困难 kùnnán shì 必然 bìrán de

    - Khi đối mặt với thách thức, khó khăn là tất yếu.

Ý nghĩa của 必然 khi là Danh từ

điều tất nhiên; điều tất yếu; điều chắc chắn

哲学上指不以人的意志为转移的客观发展规律

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen 不能 bùnéng 偶然 ǒurán 当成 dàngchéng 必然 bìrán

    - Chúng ta không thể coi ngẫu nhiên là điều tất yếu.

  • - 改变 gǎibiàn shì 社会 shèhuì 发展 fāzhǎn de 必然 bìrán

    - Thay đổi là điều tất yếu trong sự phát triển xã hội.

Ý nghĩa của 必然 khi là Phó từ

chắc chắn; tất nhiên; nhất định

不可避免地,一定会发生的

Ví dụ:
  • - 认真学习 rènzhēnxuéxí 必然 bìrán 考不上 kǎobùshàng

    - Không học tập chăm chỉ, chắc chắn sẽ trượt.

  • - 努力 nǔlì 工作 gōngzuò 必然 bìrán huì yǒu 回报 huíbào

    - Làm việc chăm chỉ, chắc chắn sẽ có kết quả.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 必然

必然 + 的 + Danh từ

"必然" vai trò định ngữ

Ví dụ:
  • - 遵守规则 zūnshǒuguīzé yǒu 必然 bìrán de 后果 hòuguǒ

    - Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.

  • - 经济 jīngjì 增长 zēngzhǎng 带来 dàilái 必然 bìrán de 变化 biànhuà

    - Tăng trưởng kinh tế mang lại thay đổi tất yếu.

... + 是 + 必然 + 的

là tất yếu

Ví dụ:
  • - 生活 shēnghuó 经验 jīngyàn de 积累 jīlěi shì 必然 bìrán de

    - Tích lũy kinh nghiệm cuộc sống là tất yếu.

  • - 现在 xiànzài 技术 jìshù 发展 fāzhǎn shì 必然 bìrán de

    - Ngày nay, phát triển công nghệ là tất yếu.

Định ngữ + 的 + 必然

"必然" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • - 成功 chénggōng shì 长期 chángqī 积累 jīlěi de 必然 bìrán

    - Thành công là điều tất yếu của sự tích lũy lâu dài.

  • - 社会变革 shèhuìbiàngé shì 社会 shèhuì 发展 fāzhǎn de 必然 bìrán

    - Cải cách xã hội là điều tất yếu của sự phát triển xã hội.

...+ 必然 + Động từ

chắc chắn...

Ví dụ:
  • - 不合理 bùhélǐ de 计划 jìhuà 必然 bìrán 导致 dǎozhì 失败 shībài

    - Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.

  • - 长期 chángqī de 努力 nǔlì 必然 bìrán 产生 chǎnshēng 效果 xiàoguǒ

    - Nỗ lực lâu dài chắc chắn sẽ tạo ra kết quả.

So sánh, Phân biệt 必然 với từ khác

必然 vs 自然

Giải thích:

- "" là một tính từ phi vị ngữ (không thể đóng vai trò làm vị ngữ), chỉ có thể làm định ngữ hoặc trạng ngữ, không thể làm vị ngữ.
- Hình dung từ "" có thể làm định ngữ hoặc trạng ngữ và cũng có thể làm vị ngữ.

必然 vs 一定

Giải thích:

Giống:
- Đều mang nghĩa chắc chắn.
Khác:
- "" nhấn mạnh sự phán đoán một cách chủ quan, và kết quả đúng như phán đoán.
"" nhấn mạnh sự suy đoán, suy luận chủ quan biểu hiện sự quyết tâm.
- "" dùng trong văn viết.
"" dùng trong văn nói.
- "" khi biểu đạt ý chí quyết tâm, "" có thể dùng chủ ngữ là ngôi thứ hai hay ba, để biểu thị ý dặn dò, yêu cầu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 必然

  • - 作出 zuòchū 决策 juécè nǎi 当务之急 dāngwùzhījí 此事 cǐshì 必然 bìrán 地落 dìluò zài 身上 shēnshàng

    - Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.

  • - 既然 jìrán 无意 wúyì 参加 cānjiā jiù 不必 bùbì 勉强 miǎnqiǎng le

    - anh ấy đã không muốn tham gia thì anh không nhất thiết phải nài ép anh ấy nữa.

  • - 如果 rúguǒ 坚持 jiānchí 老办法 lǎobànfǎ 必然 bìrán huì 事倍功半 shìbèigōngbàn

    - Nếu bạn vẫn làm theo cách cũ, kết quả sẽ không khả quan.

  • - 虽然 suīrán shì 必要 bìyào de 但是 dànshì 垃圾 lājī 填埋场 tiánmáichǎng 占用 zhànyòng 宝贵 bǎoguì de 空间 kōngjiān

    - Mặc dù cần thiết, các bãi chôn lấp vẫn chiếm không gian quý giá

  • - 社会变革 shèhuìbiàngé shì 社会 shèhuì 发展 fāzhǎn de 必然 bìrán

    - Cải cách xã hội là điều tất yếu của sự phát triển xã hội.

  • - 一个 yígè 艺术家 yìshùjiā duì 生活 shēnghuó duì 现实 xiànshí 忿懑 fènmèn de 作品 zuòpǐn 必然 bìrán 孤冷 gūlěng 晦涩 huìsè 难懂 nándǒng

    - Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.

  • - 认真学习 rènzhēnxuéxí 必然 bìrán 考不上 kǎobùshàng

    - Không học tập chăm chỉ, chắc chắn sẽ trượt.

  • - 我们 wǒmen 不能 bùnéng 偶然 ǒurán 当成 dàngchéng 必然 bìrán

    - Chúng ta không thể coi ngẫu nhiên là điều tất yếu.

  • - 批评家 pīpíngjiā shì 必然 bìrán de 邪恶 xiéè ér 批评 pīpíng shì 邪恶 xiéè de 必然 bìrán

    - Người phê phán là tà ác tất yếu, và việc phê phán là tà ác tất yếu.

  • - cóng 必然王国 bìránwángguó dào 自由 zìyóu

    - Từ vương quốc tất nhiên đến vương quốc tự do.

  • - 既然 jìrán 知道 zhīdào jiù 不必 bùbì zài 追问 zhuīwèn le

    - anh ấy đã không biết, thì không cần phải truy hỏi nữa.

  • - 反动派 fǎndòngpài 最终 zuìzhōng 必然 bìrán 失败 shībài

    - bọn phản động cuối cùng tất yếu sẽ thất bại

  • - 改变 gǎibiàn shì 社会 shèhuì 发展 fāzhǎn de 必然 bìrán

    - Thay đổi là điều tất yếu trong sự phát triển xã hội.

  • - 必然 bìrán 环境 huánjìng 施加 shījiā de 压力 yālì

    - Áp lực mà lực tác động bắt buộc

  • - 努力 nǔlì 工作 gōngzuò 必然 bìrán huì yǒu 回报 huíbào

    - Làm việc chăm chỉ, chắc chắn sẽ có kết quả.

  • - 现在 xiànzài 技术 jìshù 发展 fāzhǎn shì 必然 bìrán de

    - Ngày nay, phát triển công nghệ là tất yếu.

  • - 成功 chénggōng shì 长期 chángqī 积累 jīlěi de 必然 bìrán

    - Thành công là điều tất yếu của sự tích lũy lâu dài.

  • - 面对 miànduì 挑战 tiǎozhàn 困难 kùnnán shì 必然 bìrán de

    - Khi đối mặt với thách thức, khó khăn là tất yếu.

  • - 生活 shēnghuó 经验 jīngyàn de 积累 jīlěi shì 必然 bìrán de

    - Tích lũy kinh nghiệm cuộc sống là tất yếu.

  • - 长期 chángqī de 努力 nǔlì 必然 bìrán 产生 chǎnshēng 效果 xiàoguǒ

    - Nỗ lực lâu dài chắc chắn sẽ tạo ra kết quả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 必然

Hình ảnh minh họa cho từ 必然

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 必然 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PH (心竹)
    • Bảng mã:U+5FC5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao