Đọc nhanh: 戛然而止 (kiết nhiên nhi chỉ). Ý nghĩa là: Im bặt mà dừng. Ví dụ : - 看到老师突然进来,他肆无忌惮的大笑戛然而止。 Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.
Ý nghĩa của 戛然而止 khi là Thành ngữ
✪ Im bặt mà dừng
主谓式;作状语;形容突然中止。(多指声音)
- 看到 老师 突然 进来 , 他 肆无忌惮 的 大笑 戛然而止
- Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戛然而止
- 他 竟然 不告而别
- Anh ấy lại không nói một lời mà rời đi.
- 戛然 长鸣
- tiếng chim hót véo von.
- 废 然而 叹
- than van chán nản
- 虽然 饿 了 , 然而 他 不 吃饭
- Mặc dù đói, nhưng anh ấy không ăn cơm.
- 自然而然
- tự nhiên mà vậy
- 毅然 而然 去 做
- Làm một cách kiên quyết.
- 知其然 而 不知其所以然
- biết nó là như vậy nhưng không hiểu vì sao.
- 敬慕 之心 , 油然而生
- lòng tôn kính nẩy sinh một cách tự nhiên.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 看到 老师 突然 进来 , 他 肆无忌惮 的 大笑 戛然而止
- Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.
- 勃 然而 兴
- bừng bừng trỗi dậy
- 戛然而止
- bỗng im bặt.
- 然则 如之何 而 可 ( 那么 怎办 才 好 )
- vậy thì làm thế nào mới được?
- 废然而返
- thất vọng trở về
- 她 固然 努力 , 然而 成绩 一般
- Cô ấy tuy cố gắng, nhưng thành tích bình thường.
- 当然 是 叫 你 打 晕 他 了 省 的 像 现在 这样 搞 得 我们 中途 而 废
- đương nhiên để bạn đánh ngất hắn rồi, bớt đi chút chuyện dơ dang bây giờ
- 醉 的 , 陶醉 的 因 ( 仿佛 ) 喝酒 类 饮料 而 兴奋 或 木然 的 ; 醉 的
- say mê, say mê vì đã uống các loại đồ uống có cồn và cảm thấy hưng phấn hoặc mất tỉnh; say mê
- 虽然 他 竭力 阻止 这桩 婚姻 , 但 还是 成 了 事实
- Dù anh ấy đã cố gắng ngăn chặn cuộc hôn nhân này, nhưng nó vẫn trở thành sự thật.
- 然而 囊肿 位于 颞叶
- Nhưng u nang ở thùy thái dương.
- 既然 大家 都 不再 追究 了 , 你 就 适可而止 吧
- Mọi người đã không truy cứu nữa rồi, bạn nên một vừa hai phải đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 戛然而止
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戛然而止 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戛›
止›
然›
而›