Đọc nhanh: 未必 (vị tất). Ý nghĩa là: chưa hẳn; không hẳn; chưa chắc. Ví dụ : - 这消息未必可靠。 Tin này không hẳn đáng tin.. - 这未必是唯一的方法。 Đây không hẳn là cách làm duy nhất.
Ý nghĩa của 未必 khi là Phó từ
✪ chưa hẳn; không hẳn; chưa chắc
不一定
- 这 消息 未必 可靠
- Tin này không hẳn đáng tin.
- 这 未必 是 唯一 的 方法
- Đây không hẳn là cách làm duy nhất.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 未必
✪ A + 未必 + Động từ/ Tính từ
A không hẳn làm gì/ như thế nào
- 这种 方法 未必 有效
- Cách làm này chưa chắc có hiệu quả.
- 他 未必 能 按时 完成 任务
- Anh ấy chưa chắc có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng giờ.
✪ 未必, Mệnh đề
không hẳn/ chưa chắc/ không chắc,...
- 未必 , 事情 没有 这么 简单
- Không hẳn, chuyện không đơn giản như vậy.
- 未必 , 他 说 的话 不可 全 信
- Chưa chắc, lời anh ấy nói không hoàn toàn đáng tin.
- 未必 , 这 只是 你 的 猜测 而已
- Chưa chắc, đây chỉ là suy đoán của bạn mà thôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 未必 với từ khác
✪ 不必 vs 未必
Giống:
- Ý nghĩa của "不必" và "未必"giống nhau,.
Khác:
- "不必" là phủ định của "必须", dùng để khuyến cáo, đối tượng là ngôi xưng thứ hai (bạn hoặc các bạn), phủ định của "必定" là "未必", ý nghĩa không giống nhau, thể hiện ý nghĩa ước tính và suy đoán, hai từ này không thể thay thế cho nhau.
✪ 未必 vs 不一定
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未必
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 出门时 务必 锁好 门
- Khi ra ngoài phải khóa cửa cẩn thận.
- 这次 比赛 他们 必胜
- Lần thi đấu này họ chắc chắn sẽ thắng.
- 这次 比赛 我们 必胜 !
- Chúng ta phải thắng cuộc thi này!
- 我们 必须 战胜 对手
- Chúng ta phải chiến thắng đối thủ.
- 我们 必须 征募 更 多 士兵
- Chúng ta phải tuyển thêm nhiều lính.
- 他 未必 能 按时 完成 任务
- Anh ấy chưa chắc có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng giờ.
- 这 消息 未必 可靠
- Tin này không hẳn đáng tin.
- 这种 方法 未必 有效
- Cách làm này chưa chắc có hiệu quả.
- 未必 , 这 只是 你 的 猜测 而已
- Chưa chắc, đây chỉ là suy đoán của bạn mà thôi.
- 未必 , 他 说 的话 不可 全 信
- Chưa chắc, lời anh ấy nói không hoàn toàn đáng tin.
- 产业 未来 必将 隆兴
- Ngành công nghiệp trong tương lai chắc chắn sẽ thịnh hưng.
- 由于 你方 未说明 必要 的 规格 要求 , 我方 无法 报盘
- Do bạn chưa nêu các thông số kỹ thuật cần thiết nên chúng tôi không thể đưa ra đề nghị.
- 这 未必 是 唯一 的 方法
- Đây không hẳn là cách làm duy nhất.
- 留 大胡子 的 未必 是 关公 , 没准儿 是 拉登
- Người đàn ông để râu có thể không phải là Quan Công, đó có thể là bin Laden
- 他 说 有事 , 这是 托词 , 未必 真 有事
- Anh ấy nói có việc, chỉ là cái cớ, chưa hẳn có việc thật.
- 过去 的 经验 未必 全都 适合 当前 的 情况
- những kinh nghiệm đã qua chưa chắc đã phù hợp với tình hình hiện tại.
- 你 未必 光芒万丈 , 但 始终 温暖 有光
- Cậu không nhất định phải toả sáng muôn phương, nhưng vẫn luôn trong trẻo ấm áp
- 未必 , 事情 没有 这么 简单
- Không hẳn, chuyện không đơn giản như vậy.
- 她 乐观 地想 未来 会 更好
- Cô ấy lạc quan nghĩ rằng tương lai sẽ tốt đẹp hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 未必
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 未必 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm必›
未›