Đọc nhanh: 必然结果 (tất nhiên kết quả). Ý nghĩa là: hậu quả không thể tránh khỏi, kết quả không thể tránh khỏi.
Ý nghĩa của 必然结果 khi là Danh từ
✪ hậu quả không thể tránh khỏi
inescapable consequence
✪ kết quả không thể tránh khỏi
inevitable outcome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 必然结果
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 诊断 结果 令人震惊 。 她 得 了 癌症
- Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.
- 努力 半天 唐然 无果
- Cố gắng nửa ngày nhưng không có kết quả.
- 他 既然 无意 参加 , 你 就 不必 勉强 他 了
- anh ấy đã không muốn tham gia thì anh không nhất thiết phải nài ép anh ấy nữa.
- 如果 那么 办 , 徒然 有利于 对手
- nếu như làm như vậy, chỉ có lợi cho đối thủ.
- 她 非常 欣慰 , 结果 很 好
- Cô ấy cảm thấy rất hài lòng, kết quả rất tốt.
- 结果 已经 通过 实验 验证 了
- Kết quả đã được xác thực qua thí nghiệm.
- 化验 结果 出 了 吗 ?
- Kết quả xét nghiệm đã ra chưa?
- 案件 的 处理结果 出来 了
- Kết quả xử lý vụ án đã có.
- 案子 终于 有 了 结果
- Vụ án cuối cùng cũng có kết quả.
- 影子 是 光线 遮挡 的 结果
- Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.
- 质谱仪 的 结果 呢
- Còn khối phổ kế thì sao?
- 马丁 说 老板 将来 个 突然 造访 , 但 结果 却是 虚惊一场
- Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả
- 如果 你 坚持 老办法 , 必然 会 事倍功半
- Nếu bạn vẫn làm theo cách cũ, kết quả sẽ không khả quan.
- 长期 的 努力 必然 产生 效果
- Nỗ lực lâu dài chắc chắn sẽ tạo ra kết quả.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 开花结果 是 自然规律
- Ra hoa kết quả là quy luật tự nhiên.
- 虽然 事情 已经 过去 了 但 对于 结果 他 终究 还是 有些 意难平
- Mặc dù mọi chuyện đã qua rồi, nhưng với kết cục này thì anh ấy vẫn khó lòng mà buông bỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 必然结果
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 必然结果 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm必›
果›
然›
结›