Đọc nhanh: 势必 (thế tất). Ý nghĩa là: chắc chắn; tất phải; thế tất; ắt phải. Ví dụ : - 这事势必会成功。 Việc này chắc chắn sẽ thành công.. - 他势必会迟到。 Anh ấy chắc chắn sẽ đến muộn.. - 她势必会赢得比赛。 Cô ấy chắc chắn sẽ thắng cuộc thi.
Ý nghĩa của 势必 khi là Phó từ
✪ chắc chắn; tất phải; thế tất; ắt phải
根据形势推测必然会怎样
- 这 事 势必会 成功
- Việc này chắc chắn sẽ thành công.
- 他 势必会 迟到
- Anh ấy chắc chắn sẽ đến muộn.
- 她 势必会 赢得 比赛
- Cô ấy chắc chắn sẽ thắng cuộc thi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 势必 với từ khác
✪ 势必 vs 一定
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 势必
- 何必 乃耳 !
- Cần gì phải như thế!
- 出门时 务必 锁好 门
- Khi ra ngoài phải khóa cửa cẩn thận.
- 两方 势力 匹敌
- thế lực của hai bên ngang nhau.
- 谚 慢而稳 , 赛 必胜
- 【Tục ngữ】Chậm mà chắc, chắc chắn sẽ thắng.
- 我 喜欢 吃 必胜客
- Tôi thích ăn pizza hut.
- 这次 比赛 他们 必胜
- Lần thi đấu này họ chắc chắn sẽ thắng.
- 这次 比赛 我们 必胜 !
- Chúng ta phải thắng cuộc thi này!
- 我们 必须 战胜 对手
- Chúng ta phải chiến thắng đối thủ.
- 我们 必须 征募 更 多 士兵
- Chúng ta phải tuyển thêm nhiều lính.
- 你 没 必要 辞掉 工作
- Bạn không cần thiết phải nghỉ việc.
- 伤势 危急
- vết thương nguy hiểm
- 姑息迁就 , 势必 助长 不良风气 的 蔓延
- dung túng quá thì ắt tạo điều kiện cho tập quán xấu phát triển.
- 他 势必会 迟到
- Anh ấy chắc chắn sẽ đến muộn.
- 我们 必须 掌握 局势
- Chúng ta phải kiểm soát tình hình.
- 她 势必会 赢得 比赛
- Cô ấy chắc chắn sẽ thắng cuộc thi.
- 这 事 势必会 成功
- Việc này chắc chắn sẽ thành công.
- 看不到 群众 的 力量 , 势必 要犯 错误
- không thấy được sức mạnh của quần chúng, tất phải phạm sai lầm.
- 这两项 任命 几乎 都 是 势在必行 的
- Hai cuộc hẹn này gần như là bắt buộc.
- 天下 大势 也 , 分久必合
- Thế cuộc thiên hạ, chia lâu ắt sẽ hợp.
- 他 试图 挽回 局势
- Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 势必
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 势必 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm势›
必›