Đọc nhanh: 必然王国 (tất nhiên vương quốc). Ý nghĩa là: vương quốc tất nhiên (về triết học, chỉ con người lúc chưa nhận thức và nắm được quy luật thế giới khách quan, không có ý chí tự do, hành động tất bị chi phối của tính tất nhiên). 哲学上指人在尚未认识和掌握客观世界规律之前,没有意志自 由,行动受着必然性支配的境界.
Ý nghĩa của 必然王国 khi là Danh từ
✪ vương quốc tất nhiên (về triết học, chỉ con người lúc chưa nhận thức và nắm được quy luật thế giới khách quan, không có ý chí tự do, hành động tất bị chi phối của tính tất nhiên). 哲学上指人在尚未认识和掌握客观世界规律之前,没有意志自 由,行动受着必然性支配的境界
Xem: 自由王国; 哲学上指人在尚未认识和掌握客观世界规律之前, 没有意志自由, 行动受着必然性支配的境界
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 必然王国
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 小王 、 小李 以及 小丽 都 是 中国 人
- Tiểu Vương, Tiểu Lý và Tiểu Lệ đều là người Trung Quốc.
- 国王 戴上 了 金色 的 王冠
- Nhà vua đội lên vương miện vàng.
- 他 既然 无意 参加 , 你 就 不必 勉强 他 了
- anh ấy đã không muốn tham gia thì anh không nhất thiết phải nài ép anh ấy nữa.
- 自由王国
- quốc gia tự do; vương quốc tự do.
- 我们 欣然 把 首位 给予 美国
- Chúng tôi vui mừng trao vị trí đầu tiên cho Hoa Kỳ
- 国王 授予 将军 兵权
- Quốc Vương trao cho tướng quân quyền chỉ huy.
- 他 企图 废黜 国王
- Anh ta ý đồ phế truất Vua.
- 国王 和 王后 已经 逃跑
- Quốc vương và vương hậu đã chạy trốn.
- 独立王国
- quốc gia độc lập; vương quốc độc lập.
- 女王 英明 地 统治 着 她 的 王国
- Nữ hoàng đang cai trị vùng đất của mình một cách thông minh.
- 国王 传 将军 进宫
- Vua triệu tướng quân vào cung.
- 国王 住 在 大 宫殿 里
- Quốc vương sống trong cung điện lớn.
- 国王 宣告 , 他会 把 女儿 嫁给 那个 王子
- Nhà vua tuyên bố sẽ gả con gái mình cho vị hoàng tử đó.
- 国王 命令 侍卫长 马上 把 犯人 带来
- Vua ra lệnh cho thủ vệ trưởng đưa tù nhân đến ngay lập tức.
- 妺 喜 ( 传说 中国 夏王 桀 的 妃子 。 )
- Mạt Hỷ (tương truyền là phi tử vua Kiệt thời nhà Hạ.)
- 国王 召集 士兵 准备 战斗
- Nhà vua triệu tập binh lính chuẩn bị chiến đấu.
- 国王 呼吁 臣民 百姓 准备 作战
- Nhà vua kêu gọi thần dân chuẩn bị đánh trận.
- 从 必然王国 到 自由
- Từ vương quốc tất nhiên đến vương quốc tự do.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 必然王国
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 必然王国 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
必›
然›
王›