Đọc nhanh: 微音 (vi âm). Ý nghĩa là: ăm-pli (Anh: ampli) 。把聲音變成電能的器件。聲波通過微音器時,微音器能使電流隨聲波的變化做相應的變化,用于有線和無線電廣播。也叫傳聲器,通稱麥克風或話筒。.
Ý nghĩa của 微音 khi là Danh từ
✪ ăm-pli (Anh: ampli) 。把聲音變成電能的器件。聲波通過微音器時,微音器能使電流隨聲波的變化做相應的變化,用于有線和無線電廣播。也叫傳聲器,通稱麥克風或話筒。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微音
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 他 的 声音 很 嗄
- Giọng của anh ấy rất khàn.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 书 这个 字音 sh
- Chữ “书” này đọc là “shū”.
- 歌曲 用羽音
- Bài hát này dùng âm vũ
- 酷爱 音乐
- mê âm nhạc。
- 音乐 卡带
- hộp băng nhạc.
- 她 的 声音 微微 发颤
- Giọng cô ấy có hơi run rẩy.
- 声音 很 细微
- âm thanh rất nhỏ.
- 他 的 声音 越来越 微弱
- Giọng nói của anh ấy ngày càng yếu ớt.
- 颤抖 的 声音 很 微弱
- Giọng nói run rẩy rất yếu ớt.
- 他 的 声音 略微 有点儿 颤抖
- Giọng anh ấy hơi hơi run rẩy.
- 这里 烦嚣 的 声音 一点 也 听 不到 了 只有 树叶 在 微风 中 沙沙作响
- không hề nghe thấy một âm thanh ầm ĩ nào ở đây, chỉ có tiếng lá cây xào xạc trong cơn gió nhẹ.
- 他 略微 有些 山东 口音
- Giọng của anh ấy hơi hơi có khẩu âm vùng Sơn Đông.
- 他 讲话 时 声音 很 轻微
- Khi anh ấy nói, giọng rất nhỏ nhẹ.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 微音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 微音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm微›
音›