Đọc nhanh: 减低噪音 (giảm đê táo âm). Ý nghĩa là: Giảm thấp tạp âm.
Ý nghĩa của 减低噪音 khi là Động từ
✪ Giảm thấp tạp âm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 减低噪音
- 外面 的 噪音 让 我们 不得 安宁
- Tiếng ồn bên ngoài làm chúng tôi bồn chồn không yên.
- 噪音 折磨 着 我们
- Tiếng ồn dày vò chúng tôi.
- 噪音 会 损伤 听力
- Tiếng ồn có thể làm hại thính lực.
- 减低 物价
- giảm giá vật phẩm.
- 朗诵 时 , 声音 的 高低 要 掌握 好
- khi đọc diễn cảm, âm thanh cao thấp phải nắm vững.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 驾驶员 减低 速度
- Giảm tốc độ của người lái.
- 减低 速度
- giảm tốc độ.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 水泵 的 噪音 很大
- Âm thanh máy bơm rất lớn.
- 这是 一种 音低 节奏 强 的 旋律
- Đây là một giai điệu có âm vực thấp và nhịp điệu mạnh mẽ.
- 城市 中 充斥 着 噪音
- Thành phố tràn ngập tiếng ồn.
- 降低 , 划减 资产 帐面价值 的 降低
- Giảm giá trị hạch toán tài sản
- 他 的 声音 很 低
- Giọng nói của anh ấy rất trầm.
- 这个 声音 的 频率 很 低
- Tần số âm thanh này rất thấp.
- 噪音 让 我 无法 专注
- Tiếng ồn khiến tôi không thể tập trung.
- 他 无法 入睡 因为 噪音
- Anh ấy không thể ngủ được vì tiếng ồn.
- 噪音 接连不断 地 传来
- Tiếng ồn truyền đến liên tục.
- 噪音 干扰 了 我 的 学习
- Tiếng ồn ảnh hưởng việc học của tôi.
- 晚上 噪音 总是 困扰 我
- Tiếng ồn vào ban đêm luôn quấy nhiễu tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 减低噪音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 减低噪音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
减›
噪›
音›