Đọc nhanh: 微信语音 (vi tín ngữ âm). Ý nghĩa là: tin nhắn thoại WeChat.
Ý nghĩa của 微信语音 khi là Danh từ
✪ tin nhắn thoại WeChat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微信语音
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 语音 是 语言 的 要素
- Ngữ âm là một yếu tố của ngôn ngữ.
- 汉语拼音 方案
- Phương án phiên âm Hán ngữ.
- 音信 阻绝
- ngăn cách thông tin
- 语音 规范
- quy tắc ngữ âm
- 她 的 声音 微微 发颤
- Giọng cô ấy có hơi run rẩy.
- 声音 很 细微
- âm thanh rất nhỏ.
- 旗语 可以 传递信息
- Cờ hiệu có thể truyền đạt thông tin.
- 音信 隔绝
- cắt đứt mọi tin tức
- 我要 去 微信 绑定 我 的 银行卡
- Tôi phải đi liên kết wechat với ngân hàng của tôi.
- 我发 了 一条 语音 消息
- Tôi đã gửi một tin nhắn thoại.
- 汉语 发音 需要 多 练习
- Phát âm tiếng Hán cần luyện tập nhiều.
- 她 的 法语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Pháp của cô ấy rất chuẩn.
- 他 的 汉语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.
- 练习 发音 有助于 学好 语言
- Luyện phát âm giúp học tốt ngôn ngữ.
- 你 从不 看 语音信箱 的 吗
- Bạn không bao giờ kiểm tra thư thoại của mình?
- 她 在 语音信箱 留 了 言
- Cô ấy đã để lại một thư thoại.
- 你 让 他 先 把 语音 留言 信箱 清空 吧
- Yêu cầu anh ta làm trống hộp thư thoại của mình.
- 老是 转接 到 语音信箱
- Nó tiếp tục chuyển sang hộp thư thoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 微信语音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 微信语音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
微›
语›
音›