Đọc nhanh: 布素 (bố tố). Ý nghĩa là: Mặc áo vải; ăn rau. Nghĩa bóng: Sống đời thanh bạch. Chỉ địa vị hoặc thân phận thấp kém. ◇Phạm Trọng Yêm 范仲淹: Mỗ tự bố tố tòng công chi du; kiến công xuất xử ngữ mặc; vô nhất bất thiện 某自布素從公之遊; 見公出處語默; 無一不善 (Thái công mộ chí minh 蔡公墓志銘). Mượn chỉ dân thường. ◇Kim thế thuyết 今世說: Tự công khanh dĩ đãi bố tố; giai hoan nhiên thành tín tương tiếp; như tọa nhân xuân phong trung 自公卿以逮布素; 皆歡然誠信相接; 如坐人春風中 (Đức hạnh 德行)..
Ý nghĩa của 布素 khi là Danh từ
✪ Mặc áo vải; ăn rau. Nghĩa bóng: Sống đời thanh bạch. Chỉ địa vị hoặc thân phận thấp kém. ◇Phạm Trọng Yêm 范仲淹: Mỗ tự bố tố tòng công chi du; kiến công xuất xử ngữ mặc; vô nhất bất thiện 某自布素從公之遊; 見公出處語默; 無一不善 (Thái công mộ chí minh 蔡公墓志銘). Mượn chỉ dân thường. ◇Kim thế thuyết 今世說: Tự công khanh dĩ đãi bố tố; giai hoan nhiên thành tín tương tiếp; như tọa nhân xuân phong trung 自公卿以逮布素; 皆歡然誠信相接; 如坐人春風中 (Đức hạnh 德行).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布素
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布幔
- màn vải.
- 布帛
- vải lụa
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 搌布
- khăn lau; vải lau
- 粗布 能 做成 桌布 呢
- Vải bố thô có thể làm thành khăn trải bàn.
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 鐾刀布
- vải liếc dao
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 布片 儿
- tấm vải.
- 更生 布
- vải tái chế
- 绑 纱布
- buộc băng gạc.
- 舞台 布景 素雅
- sân khấu bày trí trang nhã.
- 这块 布 颜色 素争 , 花样 也 大方 , 一点 不 俗气
- Mảnh vải này màu trang nhã, hoa văn cũng đẹp, không tầm thường chút nào.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布素
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布素 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm布›
素›