Đọc nhanh: 容许 (dung hứa). Ý nghĩa là: cho phép; đồng ý, có thể; có lẽ. Ví dụ : - 原则问题决不容许让步。 những vấn đề nguyên tắc quyết không được nhượng bộ.. - 此类事件,十年前容许有之。 những sự kiện loại này, mười năm trước có lẽ có đấy.
Ý nghĩa của 容许 khi là Động từ
✪ cho phép; đồng ý
许可
- 原则 问题 决不 容许 让步
- những vấn đề nguyên tắc quyết không được nhượng bộ.
✪ có thể; có lẽ
或许;也许
- 此类 事件 , 十年 前 容许 有 之
- những sự kiện loại này, mười năm trước có lẽ có đấy.
So sánh, Phân biệt 容许 với từ khác
✪ 许可 vs 容许 vs 允许
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 容许
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 她 的 笑容 很 曼妙
- Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
- 脸上 笑容 弥满
- Trên mặt đầy nụ cười.
- 他 有 许多 疾患
- Anh ấy có nhiều bệnh tật.
- 奶奶 的 笑容 很 和蔼
- Nụ cười của bà rất hiền hòa.
- 羊 奶奶 笑容 很 慈祥
- Bà cụ Dương nụ cười rất hiền từ.
- 她 的 笑容 好 甜 呀
- Nụ cười của cô ấy thật ngọt ngào.
- 人生 总有 许多 悲哀
- Đời người luôn có nhiều sự bi ai.
- 这里 不容许 吸烟
- 这里不容许吸烟。
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 卧榻 之侧 , 岂容 他人 鼾睡 ( 比喻 不许 别人 侵入 自己 的 势力范围 )
- cạnh giường, há để kẻ khác ngủ say (ví với việc không cho phép người khác xâm nhập phạm vi thế lực của mình)
- 原则 问题 决不 容许 让步
- những vấn đề nguyên tắc quyết không được nhượng bộ.
- 此类 事件 , 十年 前 容许 有 之
- những sự kiện loại này, mười năm trước có lẽ có đấy.
- 这个 地方 容许 摄影
- Không được phép hút thuốc ở đây.
- 他 还有 自己 的 身份 决不 容许 自己 旧事重提
- Anh ấy còn có thân phận riêng, và anh ấy sẽ không bao giờ cho phép những điều cũ của mình lặp lại.
- 她 的 笑容 好 不 迷人 !
- Nụ cười của cô ấy thật quyến rũ!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 容许
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 容许 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm容›
许›
có lẽ; có thể
nhận lời; ưng thuận; hứa; ưng theođồng ý; cho phépbằng lòngưng chịu
Cho Phép
Cam Kết, Lời Hứa
Đồng Ý
nhận lời; gá tiếng
Cho Phép
nhận lời; nhận làm; ứng thừa
Phê Chuẩn, Đồng Ý
Cho Phép, Đồng Ý, Bằng Lòng
Đồng Ý
nhận lời; bằng lòng; ưng thuậnđồng ýhứaưng theo
nguyên ý; ý gốc; ý ban đầu; bản ý