Đọc nhanh: 不容 (bất dung). Ý nghĩa là: không dung; không dung tha; không tha thứ, không cho; không được; không cho phép; đừng, bất dung. Ví dụ : - 天地不容 trời không dung đất không tha. - 不容置疑 không được nghi ngờ. - 不容置喙 không được nói chen vào; đừng có chõ mõm
✪ không dung; không dung tha; không tha thứ
不容许存在;不接纳(为世所不客)
- 天地不容
- trời không dung đất không tha
✪ không cho; không được; không cho phép; đừng
不许;不让
- 不容置疑
- không được nghi ngờ
- 不容置喙
- không được nói chen vào; đừng có chõ mõm
- 任务 紧迫 , 不容 拖延
- công việc gấp rút, không được trì hoãn dây dưa
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bất dung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不容
- 这里 不容许 吸烟
- 这里不容许吸烟。
- 我 好不容易 挨到 了 天亮
- Tôi khó khăn lắm mới chịu được tới khi trời sáng.
- 胃酸 倒流 的 症状 不容 轻忽
- Không nên xem nhẹ các triệu chứng của trào ngược dạ dày.
- 墨之事 不能容忍
- Việc tham ô không thể dung thứ được.
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 我 不能容忍 他 的 行为
- Tôi không thể tha thứ cho hành vi của anh ta.
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 我们 不能容忍 任何 背叛
- Chúng tôi không thể tha thứ cho bất kỳ sự phản bội nào.
- 他 不能容忍 别人 的 无礼
- Anh ấy không thể nhượng bộ sự vô lễ của người khác.
- 我 容忍 不了 他 的 坏脾气
- Tôi không thể chịu được tính xấu của anh ấy.
- 她 的 行为 让 人 不堪 容忍
- Hành vi của cô ấy khiến người ta không thể chịu đựng được.
- 我们 容忍 不 下去 这个 问题
- Chúng tôi không thể chịu đựng vấn đề này được nữa.
- 好 ( 不 ) 容易 才 娶 上 媳妇 , 你 该 好好 地 宠爱 她
- Không dễ mới lấy được vợ, bạn nên chiều chuộng cô ấy vào nhé..
- 铁证如山 , 不容 抵赖
- chứng cớ rõ ràng, không thể chối cãi.
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 不容置疑
- không còn nghi ngờ gì nữa
- 不容置喙
- không được nói chen vào; đừng có chõ mõm
- 不容置辩
- không thể chối cãi
- 不容置疑
- không được nghi ngờ
- 光线 不好 看书 容易 损害 视力
- Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不容
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不容 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
容›