Đọc nhanh: 定能 (định năng). Ý nghĩa là: chắc chắn có thể (làm cái gì đó). Ví dụ : - 他一定能按时完成任务,我敢打包票 anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.. - 但未来的诺奖得主肯定能搞明白的 Nhưng chắc chắn một người đoạt giải Nobel trong tương lai có thể hiểu được điều đó.. - 他很有灵气, 一定能成为出色的服装设计师。 anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc.
✪ chắc chắn có thể (làm cái gì đó)
to be definitely able (to do sth)
- 他 一定 能 按时 完成 任务 , 我敢 打包票
- anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.
- 但 未来 的 诺 奖得主 肯定 能 搞 明白 的
- Nhưng chắc chắn một người đoạt giải Nobel trong tương lai có thể hiểu được điều đó.
- 他 很 有 灵气 , 一定 能 成为 出色 的 服装 设计师
- anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc.
- 我们 肯定 能 找到 一个 更好 的 车位
- Tôi chắc rằng chúng ta sẽ tìm được một chỗ đậu xe tốt hơn.
- 他 料想 事情 定 能 成功
- anh ấy dự đoán sự việc nhất định sẽ thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定能
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 款识 能 帮助 鉴定 真伪
- Dấu hiệu có thể giúp xác định tính thật giả.
- 玻璃 的 性能 保持稳定
- Tính chất của kính luôn ổn định.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 他 一定 能 按时 完成 任务 , 我敢 打包票
- anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 这个 决定 可能 会 让你在 有生之年 都 追悔莫及
- Đây là một quyết định có thể khiến bạn hối hận suốt đời.
- 紧固件 能 使 一件 东西 牢牢 固定 在 另 一件 东西 的 物件 , 如 钩子
- Chốt cài có thể giữ chắc một vật vào một vật khác, như móc.
- 请 注意 : 装备 绑定 的 物品 的 保留 者 不能变更
- Xin lưu ý: Không thể thay đổi người giữ các thiết bị đã ràng buộc.
- 说不定 还 能 再见
- Có lẽ chúng ta có thể gặp lại nhau.
- 情况不明 , 不能 遽下 定论
- tình hình chưa rõ, không thể vội vàng mà kết luận được.
- 你 不能 违反规定
- Bạn không được làm trái với quy định.
- 学校 规定 不能 迟到
- Trường học quy định không được đi trễ.
- 你 不能 擅自 做 决定
- Anh không được tự ý quyết định.
- 能 看到 我 的 自定义 背景 不
- Nền tùy chỉnh của tôi có hoạt động không?
- 我们 确信 共产主义 一定 能 实现
- chúng tôi tin rằng chủ nghĩa cộng sản nhất định sẽ thành hiện thực.
- 散粉 能 定妆 一整天
- Phấn phủ có thể giữ lớp trang điểm cả ngày.
- 他 不 一定 能 准时到达
- Anh ấy không chắc có thể đến đúng giờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
能›