• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:đại 大 (+6 nét)
  • Pinyin: Jiǎng
  • Âm hán việt: Tưởng
  • Nét bút:丶一丨ノフ丶一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⿰丬夕大
  • Thương hiệt:LNK (中弓大)
  • Bảng mã:U+5956
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 奖

  • Cách viết khác

    𤍵 𤟌

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 奖 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tưởng). Bộ đại (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフ). Từ ghép với : Bằng khen, Tiền thưởng, Phát thưởng. Chi tiết hơn...

Tưởng

Từ điển phổ thông

  • khen ngợi, khích lệ công lao

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Khen

- Bằng khen

* ② Thưởng, tưởng lệ, khuyến khích

- Tiền thưởng

- Phát thưởng.