• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
  • Pinyin: Nuò
  • Âm hán việt: Nặc
  • Nét bút:丶フ一丨丨一ノ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰讠若
  • Thương hiệt:IVTKR (戈女廿大口)
  • Bảng mã:U+8BFA
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 诺

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 诺 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nặc). Bộ Ngôn (+8 nét). Tổng 10 nét but (). Từ ghép với : Kí tên làm dấu. Chi tiết hơn...

Nặc

Từ điển phổ thông

  • vâng, bằng lòng

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Đồng ý cho, bằng lòng hứa

- Hứa hẹn

* ③ (văn) Chữ kí riêng trên giấy tờ để làm dấu

- Kí tên làm dấu.