Các biến thể (Dị thể) của 诺
諾
Đọc nhanh: 诺 (Nặc). Bộ Ngôn 言 (+8 nét). Tổng 10 nét but (丶フ一丨丨一ノ丨フ一). Từ ghép với 诺 : 畫諾 Kí tên làm dấu. Chi tiết hơn...
- 許諾 Hứa hẹn
- 畫諾 Kí tên làm dấu.