Đọc nhanh: 撇脂定价 (phiết chi định giá). Ý nghĩa là: Skim pricing.
Ý nghĩa của 撇脂定价 khi là Danh từ
✪ Skim pricing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撇脂定价
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 物价 渐趋 稳定
- Giá cả dần trở nên ổn định.
- 市场 价格 趋向 稳定
- Giá thị trường có xu hướng ổn định.
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 处理品 按 定价 折半出售
- hàng thanh lý bán giảm giá 50% so với giá gốc.
- 做错 决定 的 代价 很 昂贵
- Việc đưa ra quyết định sai sẽ phải trả giá đắt.
- 我们 要 维持 价格 稳定
- Chúng ta phải duy trì giá cả ổn định.
- 降低 定价
- hạ giá quy định
- 合理 定价
- định giá hợp lý
- 定价 便宜
- giá quy định rẻ; ra giá rẻ.
- 当面 议定 价款
- ngã giá ngay tại chỗ
- 肯定 是 朱庇特 明白 你 的 价值 所在
- Bản thân Jupiter chắc hẳn đã ghi nhận giá trị của bạn.
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 这 只 镶 钻 的 名牌 手表 价格 肯定 不菲 啊 !
- Chiếc đồng hồ hàng hiệu đính kim cương này chắc chắn rất đắt tiền!
- 他们 决定 提高 价格
- Họ quyết định tăng giá.
- 广告 上 的 鞋 很 好看 一定 价格不菲
- Đôi giày trên quảng cáo rất đẹp, chắc chắn rất đắt tiền.
- 按 商品 等级 规定 价格
- Theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.
- 他们 固定 了 商品 的 价格
- Họ đã cố định giá của hàng hóa.
- 她 为 她 的 决定 付出 了 代价
- Cô ấy đã trả giá cho quyết định của mình.
- 他们 决定 以 低价 甩卖 库存
- Họ quyết định bán phá giá hàng tồn kho.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 撇脂定价
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撇脂定价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
定›
撇›
脂›