Đọc nhanh: 垫底儿 (điếm để nhi). Ý nghĩa là: lót; đệm, ăn đỡ đói; ăn lót dạ; lót lòng, căn bản; cơ sở. Ví dụ : - 鱼缸里是用细沙垫底儿的。 trong chậu cá lót một ít cát mịn.. - 你先吃点东西垫垫底儿,等客人来齐了再吃。 anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.. - 有了你以前的工作垫底儿,今后我的工作就好开展了。 có căn bản làm việc của anh trước đây, công việc của tôi sau này càng dễ triển khai.
Ý nghĩa của 垫底儿 khi là Động từ
✪ lót; đệm
在底部放上别的东西
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
✪ ăn đỡ đói; ăn lót dạ; lót lòng
先少吃点东西以暂时解饿
- 你 先吃点 东西 垫 垫底儿 , 等 客人 来齐 了 再 吃
- anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
✪ căn bản; cơ sở
比喻做基础
- 有 了 你 以前 的 工作 垫底儿 , 今后 我 的 工作 就 好 开展 了
- có căn bản làm việc của anh trước đây, công việc của tôi sau này càng dễ triển khai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垫底儿
- 这儿 汤底 味道 不错呀
- Nước lèo ở đây ngon
- 他家 真是 家底儿 厚
- Nhà anh ấy là một gia đình giàu có.
- 留个 底儿
- Lưu một bản gốc.
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
- 把 底儿 亮 出来
- lật tẩy.
- 鞋垫 儿
- cái lót giày
- 你 先吃点 东西 垫 垫底儿 , 等 客人 来齐 了 再 吃
- anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
- 我 不想 成为 一个 垫底 的
- Tôi không muốn thành người thấp kém
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 摸底 儿
- Tìm căn nguyên.
- 锅底 儿
- Đáy nồi.
- 底 搞 儿
- Bản thảo.
- 画画 儿要 打个 底子
- vẽ tranh phải có phác thảo.
- 刨根儿 问 底儿
- hỏi đến cùng; hỏi tới ngọn ngành; hỏi tới đầu tới đuôi.
- 作文 先要 打个 草 底儿
- làm văn trước hết phải viết nháp
- 他 到底 来 不来 , 还 没有 准儿
- rốt cuộc anh ấy đến hay không vẫn chưa chắc chắn.
- 几年 功夫 他 就 把 老 底儿 败光 了
- mấy năm bỏ công sức, cậu ấy đem phá sạch hết vốn liếng.
- 他 说话 有点儿 口吃 , 笔底下 倒 来得
- anh ấy nói thì hơi lọng ngọng, chứ viết thì được.
- 你 怎么 连 眼皮子 底下 这点 事儿 都 办 不了
- anh làm sao mà có tí việc cỏn con cũng không làm được?
- 有 了 你 以前 的 工作 垫底儿 , 今后 我 的 工作 就 好 开展 了
- có căn bản làm việc của anh trước đây, công việc của tôi sau này càng dễ triển khai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 垫底儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垫底儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
垫›
底›